(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ox
A2

ox

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bò đực thiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ox'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con bò đực thiến, được sử dụng làm động vật kéo cày.

Definition (English Meaning)

A castrated male of domestic cattle. Used as a draught animal.

Ví dụ Thực tế với 'Ox'

  • "The farmer used a team of oxen to plow the field."

    "Người nông dân đã sử dụng một đội bò để cày ruộng."

  • "Oxen were commonly used for pulling carts."

    "Bò thường được sử dụng để kéo xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ox'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ox
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Ox'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ox' thường được dùng để chỉ những con bò đực đã bị thiến và được huấn luyện để kéo cày hoặc làm các công việc nặng nhọc khác. Nó khác với 'bull' (bò đực chưa thiến) và 'cow' (bò cái). Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng bò để kéo cày không còn phổ biến, nhưng từ 'ox' vẫn được dùng để chỉ những con vật khỏe mạnh, mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các thành ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ox'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)