ox
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ox'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con bò đực thiến, được sử dụng làm động vật kéo cày.
Ví dụ Thực tế với 'Ox'
-
"The farmer used a team of oxen to plow the field."
"Người nông dân đã sử dụng một đội bò để cày ruộng."
-
"Oxen were commonly used for pulling carts."
"Bò thường được sử dụng để kéo xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ox'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ox
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ox'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ox' thường được dùng để chỉ những con bò đực đã bị thiến và được huấn luyện để kéo cày hoặc làm các công việc nặng nhọc khác. Nó khác với 'bull' (bò đực chưa thiến) và 'cow' (bò cái). Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng bò để kéo cày không còn phổ biến, nhưng từ 'ox' vẫn được dùng để chỉ những con vật khỏe mạnh, mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các thành ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ox'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.