oxygen enrichment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxygen enrichment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hành động tăng nồng độ oxy trong một chất hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
The process or act of increasing the concentration of oxygen in a substance or environment.
Ví dụ Thực tế với 'Oxygen enrichment'
-
"Oxygen enrichment is used in blast furnaces to increase the temperature of the combustion."
"Làm giàu oxy được sử dụng trong các lò cao để tăng nhiệt độ của quá trình đốt cháy."
-
"The oxygen enrichment of the water allowed the fish to thrive."
"Việc làm giàu oxy trong nước cho phép cá phát triển mạnh mẽ."
-
"Oxygen enrichment is a technique used to improve the performance of fuel cells."
"Làm giàu oxy là một kỹ thuật được sử dụng để cải thiện hiệu suất của pin nhiên liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxygen enrichment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxygen enrichment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxygen enrichment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong y học, nó đề cập đến việc cung cấp thêm oxy cho bệnh nhân để cải thiện quá trình hô hấp. Trong công nghiệp, nó có thể được sử dụng để tăng hiệu quả của quá trình đốt cháy hoặc các phản ứng hóa học. Nó khác với "oxygenation", một thuật ngữ chung hơn đề cập đến việc bão hòa một chất bằng oxy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** thường được sử dụng để chỉ đối tượng được làm giàu oxy. Ví dụ: "oxygen enrichment of the air". * **in:** thường được sử dụng để chỉ môi trường mà quá trình làm giàu oxy diễn ra. Ví dụ: "oxygen enrichment in a fish tank".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxygen enrichment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.