oxygen reduction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxygen reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng hóa học trong đó một chất nhận thêm electron hoặc số oxy hóa của nó giảm xuống. Trong bối cảnh 'sự khử oxy', nó thường đề cập đến bán phản ứng trong đó oxy nhận thêm electron.
Definition (English Meaning)
A chemical reaction in which a substance gains electrons or its oxidation number decreases. In the context of 'oxygen reduction,' it typically refers to the half-reaction where oxygen gains electrons.
Ví dụ Thực tế với 'Oxygen reduction'
-
"Oxygen reduction is a crucial process in cellular respiration."
"Sự khử oxy là một quá trình quan trọng trong hô hấp tế bào."
-
"The oxygen reduction reaction is the rate-limiting step in many fuel cells."
"Phản ứng khử oxy là bước giới hạn tốc độ trong nhiều pin nhiên liệu."
-
"Understanding oxygen reduction is essential for developing new energy technologies."
"Hiểu rõ về sự khử oxy là điều cần thiết để phát triển các công nghệ năng lượng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxygen reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reduction
- Verb: reduce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxygen reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hóa học, sự khử (reduction) luôn đi kèm với sự oxy hóa (oxidation). 'Oxygen reduction' đặc biệt đề cập đến phản ứng khử xảy ra với oxy. Cần phân biệt với việc 'reduce oxygen levels' chỉ việc giảm nồng độ oxy, không nhất thiết là phản ứng hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Reduction of oxygen': đề cập đến quá trình khử oxy nói chung.
- 'Reduction in oxygen': ám chỉ sự giảm về lượng oxy (không nhất thiết liên quan đến phản ứng hóa học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxygen reduction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.