oxygen supplementation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxygen supplementation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cung cấp oxy bổ sung để tăng hoặc duy trì mức độ bão hòa oxy trong cơ thể.
Definition (English Meaning)
The administration of supplemental oxygen to increase or maintain oxygen saturation levels in the body.
Ví dụ Thực tế với 'Oxygen supplementation'
-
"Oxygen supplementation is often required for patients with severe respiratory illnesses."
"Việc cung cấp oxy bổ sung thường cần thiết cho bệnh nhân mắc các bệnh hô hấp nghiêm trọng."
-
"The doctor prescribed oxygen supplementation to help the patient breathe easier."
"Bác sĩ kê đơn cung cấp oxy bổ sung để giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn."
-
"Long-term oxygen supplementation can improve the quality of life for individuals with chronic lung disease."
"Việc cung cấp oxy bổ sung lâu dài có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh phổi mãn tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxygen supplementation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxygen supplementation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxygen supplementation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, đặc biệt khi bệnh nhân gặp khó khăn trong việc duy trì đủ lượng oxy trong máu của họ. Nó bao gồm các phương pháp khác nhau như sử dụng mặt nạ oxy, ống thông mũi hoặc liệu pháp oxy cao áp. Sự khác biệt quan trọng là nó *bổ sung* cho oxy tự nhiên cơ thể hấp thụ, không phải là thay thế hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*for*: Chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'Oxygen supplementation *for* patients with COPD'.
*in*: Chỉ phạm vi hoặc đối tượng. Ví dụ: 'The role of oxygen supplementation *in* neonatal care'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxygen supplementation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.