paas (platform as a service)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paas (platform as a service)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nền tảng như một dịch vụ (PaaS) là một mô hình điện toán đám mây cung cấp cho khách hàng một nền tảng hoàn chỉnh—phần cứng, phần mềm và cơ sở hạ tầng—để phát triển, chạy và quản lý các ứng dụng mà không tốn chi phí, độ phức tạp và sự thiếu linh hoạt thường đi kèm với việc xây dựng và duy trì nền tảng đó tại chỗ.
Definition (English Meaning)
Platform as a service (PaaS) is a cloud computing model that provides customers with a complete platform—hardware, software, and infrastructure—for developing, running, and managing applications without the cost, complexity, and inflexibility that often comes with building and maintaining that platform on-premises.
Ví dụ Thực tế với 'Paas (platform as a service)'
-
"Our company utilizes PaaS to streamline our application development process."
"Công ty chúng tôi sử dụng PaaS để hợp lý hóa quy trình phát triển ứng dụng của chúng tôi."
-
"Many companies are moving to PaaS solutions to reduce IT costs."
"Nhiều công ty đang chuyển sang các giải pháp PaaS để giảm chi phí CNTT."
-
"PaaS allows developers to focus on coding rather than server management."
"PaaS cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc viết mã hơn là quản lý máy chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paas (platform as a service)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Paas
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paas (platform as a service)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PaaS cung cấp một môi trường để các nhà phát triển có thể xây dựng và triển khai các ứng dụng web, di động và API. Nó loại bỏ sự cần thiết phải quản lý cơ sở hạ tầng (ví dụ: máy chủ, lưu trữ, mạng), cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc viết mã và xây dựng ứng dụng. Khác với IaaS (Infrastructure as a Service) cung cấp cơ sở hạ tầng cơ bản, PaaS cung cấp một nền tảng phát triển hoàn chỉnh. Nó khác với SaaS (Software as a Service) cung cấp phần mềm đã hoàn thiện để sử dụng, PaaS cung cấp công cụ để xây dựng phần mềm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: PaaS runs *on* a cloud infrastructure.
with: PaaS equips developers *with* the tools they need.
for: PaaS is used *for* developing applications.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paas (platform as a service)'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company adopted PaaS to streamline their development process.
|
Công ty đã áp dụng PaaS để hợp lý hóa quy trình phát triển của họ. |
| Phủ định |
They did not choose PaaS because of security concerns.
|
Họ đã không chọn PaaS vì lo ngại về bảo mật. |
| Nghi vấn |
Does PaaS offer the flexibility needed for their project?
|
PaaS có cung cấp sự linh hoạt cần thiết cho dự án của họ không? |