(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pacific
B2

pacific

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Thái Bình Dương (danh từ) hiền hòa hòa bình ôn hòa bất bạo động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacific'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thái Bình Dương; đại dương nằm giữa châu Á và châu Mỹ.

Definition (English Meaning)

The Pacific Ocean; the ocean between Asia and the Americas.

Ví dụ Thực tế với 'Pacific'

  • "Many islands are located in the Pacific."

    "Nhiều hòn đảo nằm ở Thái Bình Dương."

  • "The Pacific region is home to many diverse cultures."

    "Khu vực Thái Bình Dương là nơi sinh sống của nhiều nền văn hóa đa dạng."

  • "The company aims to maintain a pacific relationship with its competitors."

    "Công ty hướng tới việc duy trì mối quan hệ hòa bình với các đối thủ cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pacific'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Pacific (Đại Dương Thái Bình Dương)
  • Adjective: pacific (hiền hòa, hòa bình)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ocean(đại dương)
island(hòn đảo)
peace(hòa bình)
resolution(giải quyết (vấn đề))

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị (quan hệ quốc tế) Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Pacific'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng như một danh từ riêng, viết hoa chữ 'P'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacific'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the Pacific Ocean is vast, travel across it is now faster than ever.
Mặc dù Thái Bình Dương rất rộng lớn, việc di chuyển qua nó giờ đây nhanh hơn bao giờ hết.
Phủ định
Unless we maintain pacific relations, there will not be peace in the region.
Trừ khi chúng ta duy trì quan hệ hòa bình, sẽ không có hòa bình trong khu vực.
Nghi vấn
Since the leaders met, has the situation become more pacific?
Kể từ khi các nhà lãnh đạo gặp nhau, tình hình có trở nên hòa bình hơn không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the Pacific Ocean is so vast!
Chà, Thái Bình Dương thật là rộng lớn!
Phủ định
Hey, the situation is not pacific at all!
Này, tình hình không hề hòa bình chút nào!
Nghi vấn
Oh, is the Pacific Northwest known for its rainy weather?
Ồ, vùng Tây Bắc Thái Bình Dương có nổi tiếng với thời tiết mưa nhiều không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the protesters remain pacific, the police will not intervene.
Nếu những người biểu tình giữ thái độ ôn hòa, cảnh sát sẽ không can thiệp.
Phủ định
If the negotiations aren't pacific, the conflict will escalate.
Nếu các cuộc đàm phán không diễn ra trong hòa bình, xung đột sẽ leo thang.
Nghi vấn
Will the situation remain pacific if the government doesn't address the underlying issues?
Liệu tình hình có duy trì được sự hòa bình nếu chính phủ không giải quyết các vấn đề gốc rễ?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in conflict resolution, its relationship with its pacific employees would be better now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào giải quyết xung đột, mối quan hệ của công ty với những nhân viên hiền hòa của mình bây giờ sẽ tốt hơn.
Phủ định
If the treaty had been signed last year, the Pacific region wouldn't be so unstable now.
Nếu hiệp ước đã được ký kết vào năm ngoái, khu vực Thái Bình Dương có lẽ đã không bất ổn như bây giờ.
Nghi vấn
If they hadn't explored the Pacific Ocean so thoroughly, would we know so much about its biodiversity today?
Nếu họ đã không khám phá kỹ lưỡng Thái Bình Dương như vậy, liệu chúng ta có biết nhiều về sự đa dạng sinh học của nó ngày nay không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth.
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên Trái Đất.
Phủ định
Never had I seen such a pacific demonstration as the one yesterday.
Chưa bao giờ tôi thấy một cuộc biểu tình ôn hòa như cuộc biểu tình ngày hôm qua.
Nghi vấn
Should the leader remain pacific, peace will likely prevail.
Nếu nhà lãnh đạo giữ thái độ ôn hòa, hòa bình có khả năng sẽ thắng thế.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiators had been trying to create a pacific agreement for months before the war broke out.
Các nhà đàm phán đã cố gắng tạo ra một thỏa thuận hòa bình trong nhiều tháng trước khi chiến tranh nổ ra.
Phủ định
The government hadn't been pursuing a pacific policy; instead, they were preparing for conflict.
Chính phủ đã không theo đuổi một chính sách hòa bình; thay vào đó, họ đang chuẩn bị cho xung đột.
Nghi vấn
Had the nations been maintaining a pacific relationship before the recent tensions?
Các quốc gia đã duy trì một mối quan hệ hòa bình trước những căng thẳng gần đây hay sao?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomats have been working towards a pacific resolution for months.
Các nhà ngoại giao đã làm việc hướng tới một giải pháp hòa bình trong nhiều tháng.
Phủ định
The government hasn't been maintaining a pacific stance on the border dispute.
Chính phủ đã không duy trì một lập trường hòa bình về tranh chấp biên giới.
Nghi vấn
Has the company been pursuing a pacific approach to labor negotiations?
Công ty có đang theo đuổi một cách tiếp cận hòa bình đối với các cuộc đàm phán lao động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)