peaceable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peaceable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng hòa bình; không thích gây gổ hoặc hung hăng.
Definition (English Meaning)
Inclined to peace; not quarrelsome or aggressive.
Ví dụ Thực tế với 'Peaceable'
-
"The protesters were peaceable and did not resort to violence."
"Những người biểu tình ôn hòa và không dùng đến bạo lực."
-
"They are peaceable people who avoid conflict."
"Họ là những người ôn hòa, tránh xung đột."
-
"The new laws were intended to create a more peaceable society."
"Những luật mới được dự định để tạo ra một xã hội hòa bình hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peaceable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: peaceable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peaceable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peaceable' nhấn mạnh đến một bản chất hoặc thái độ ôn hòa, thích hòa bình. Nó khác với 'peaceful', có nghĩa là trạng thái không có chiến tranh hoặc bạo lực. 'Peaceable' chỉ về tính cách của người hoặc vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peaceable'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a peaceable man, isn't he?
|
Anh ấy là một người hòa nhã, phải không? |
| Phủ định |
She isn't a peaceable person, is she?
|
Cô ấy không phải là một người hòa nhã, phải không? |
| Nghi vấn |
They are peaceable neighbors, aren't they?
|
Họ là những người hàng xóm hiền hòa, phải không? |