(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peaceable
B2

peaceable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ôn hòa hiền hòa yêu chuộng hòa bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peaceable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng hòa bình; không thích gây gổ hoặc hung hăng.

Definition (English Meaning)

Inclined to peace; not quarrelsome or aggressive.

Ví dụ Thực tế với 'Peaceable'

  • "The protesters were peaceable and did not resort to violence."

    "Những người biểu tình ôn hòa và không dùng đến bạo lực."

  • "They are peaceable people who avoid conflict."

    "Họ là những người ôn hòa, tránh xung đột."

  • "The new laws were intended to create a more peaceable society."

    "Những luật mới được dự định để tạo ra một xã hội hòa bình hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peaceable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: peaceable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Peaceable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'peaceable' nhấn mạnh đến một bản chất hoặc thái độ ôn hòa, thích hòa bình. Nó khác với 'peaceful', có nghĩa là trạng thái không có chiến tranh hoặc bạo lực. 'Peaceable' chỉ về tính cách của người hoặc vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peaceable'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a peaceable man, isn't he?
Anh ấy là một người hòa nhã, phải không?
Phủ định
She isn't a peaceable person, is she?
Cô ấy không phải là một người hòa nhã, phải không?
Nghi vấn
They are peaceable neighbors, aren't they?
Họ là những người hàng xóm hiền hòa, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)