paging
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chia dữ liệu hoặc bộ nhớ thành các khối có kích thước cố định, hoặc 'trang', để quản lý việc phân bổ và lưu trữ bộ nhớ một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The process of dividing data or memory into fixed-size blocks, or 'pages', in order to manage memory allocation and storage efficiently.
Ví dụ Thực tế với 'Paging'
-
"The operating system uses paging to efficiently manage memory."
"Hệ điều hành sử dụng phân trang để quản lý bộ nhớ hiệu quả."
-
"Paging allows the system to run larger programs than the physical memory can hold."
"Phân trang cho phép hệ thống chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý có thể chứa."
-
"The nurse is paging Dr. Smith."
"Y tá đang nhắn tin cho bác sĩ Smith."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paging
- Verb: page
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'paging' thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong quản lý bộ nhớ của hệ điều hành. Nó giúp hệ thống xử lý dữ liệu lớn hơn kích thước bộ nhớ vật lý bằng cách sử dụng bộ nhớ ảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in paging': sử dụng khi nói đến việc thực hiện hoặc liên quan đến quá trình phân trang. 'for paging': sử dụng khi nói đến mục đích hoặc lý do của việc phân trang.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paging'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He paged you earlier, didn't he?
|
Anh ấy đã nhắn tin cho bạn sớm hơn, phải không? |
| Phủ định |
They aren't paging Dr. Smith now, are they?
|
Họ không gọi bác sĩ Smith bây giờ, phải không? |
| Nghi vấn |
Paging is a useful feature, isn't it?
|
Nhắn tin là một tính năng hữu ích, phải không? |