(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ memory management
C1

memory management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý bộ nhớ điều khiển bộ nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình kiểm soát và điều phối bộ nhớ máy tính, phân bổ các phần được gọi là khối cho các chương trình đang chạy khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của hệ thống.

Definition (English Meaning)

The process of controlling and coordinating computer memory, assigning portions called blocks to various running programs to optimize overall system performance.

Ví dụ Thực tế với 'Memory management'

  • "Efficient memory management is crucial for the stability of the operating system."

    "Quản lý bộ nhớ hiệu quả là rất quan trọng đối với sự ổn định của hệ điều hành."

  • "The programming language provides automatic memory management, relieving developers of manual memory allocation."

    "Ngôn ngữ lập trình cung cấp khả năng quản lý bộ nhớ tự động, giúp các nhà phát triển không phải phân bổ bộ nhớ thủ công."

  • "Poor memory management can lead to application crashes and system instability."

    "Quản lý bộ nhớ kém có thể dẫn đến sự cố ứng dụng và hệ thống không ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Memory management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: memory management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

storage management(quản lý lưu trữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Memory management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh hệ điều hành, lập trình và kiến trúc máy tính. Nó đề cập đến cách bộ nhớ được cấp phát, sử dụng và giải phóng để đảm bảo hiệu quả và tránh các vấn đề như tràn bộ nhớ (memory leaks) hoặc phân mảnh bộ nhớ (memory fragmentation). Khác với các kỹ thuật quản lý dữ liệu đơn giản, 'memory management' tập trung vào việc phân bổ và thu hồi tài nguyên bộ nhớ một cách tự động và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in memory management" thường được dùng để chỉ các kỹ thuật hoặc vấn đề liên quan đến lĩnh vực này. "For memory management" thường đề cập đến các công cụ hoặc kỹ thuật được thiết kế để hỗ trợ hoặc cải thiện việc quản lý bộ nhớ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory management'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The operating system includes memory management features.
Hệ điều hành bao gồm các tính năng quản lý bộ nhớ.
Phủ định
Does the system not require advanced memory management?
Hệ thống có không yêu cầu quản lý bộ nhớ nâng cao không?
Nghi vấn
Is memory management crucial for optimal performance?
Quản lý bộ nhớ có quan trọng đối với hiệu suất tối ưu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)