(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twins
A2

twins

noun

Nghĩa tiếng Việt

cặp song sinh sinh đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twins'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hai đứa trẻ hoặc động vật được sinh ra trong cùng một lần sinh.

Definition (English Meaning)

Two children or animals born at the same birth.

Ví dụ Thực tế với 'Twins'

  • "She gave birth to twins."

    "Cô ấy đã sinh đôi."

  • "My sister has twin boys."

    "Em gái tôi có hai con trai sinh đôi."

  • "The twins look exactly alike."

    "Cặp song sinh trông giống hệt nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twins'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: twins
  • Adjective: twin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Gia đình Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Twins'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'twins' thường được dùng ở dạng số nhiều. Có hai loại chính: identical twins (sinh đôi cùng trứng, có cùng DNA) và fraternal twins (sinh đôi khác trứng, có DNA khác nhau như anh chị em ruột thông thường).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'twins of': Diễn tả mối quan hệ giữa hai người sinh đôi với bố mẹ hoặc gia đình. Ví dụ: 'They are twins of John and Mary.' (Họ là con sinh đôi của John và Mary).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twins'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, they are twins!
Ồ, họ là cặp song sinh!
Phủ định
Gosh, they aren't twin sisters.
Trời ơi, họ không phải là chị em sinh đôi.
Nghi vấn
Oh, are they twins?
Ồ, họ là sinh đôi à?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My sister has twins.
Chị gái tôi có một cặp song sinh.
Phủ định
They do not consider themselves twin souls.
Họ không coi nhau là tri kỷ.
Nghi vấn
Do you know the twins?
Bạn có biết cặp song sinh đó không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they graduate, the twins will have been studying abroad for five years.
Vào thời điểm họ tốt nghiệp, cặp song sinh sẽ đã du học được năm năm.
Phủ định
The twin brothers won't have been competing against each other for that long before one of them retires.
Hai anh em sinh đôi sẽ không cạnh tranh với nhau lâu như vậy trước khi một trong hai người nghỉ hưu.
Nghi vấn
Will the twins have been living in separate cities for ten years by the time they reunite?
Liệu cặp song sinh sẽ đã sống ở các thành phố khác nhau trong mười năm vào thời điểm họ đoàn tụ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)