twins
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twins'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hai đứa trẻ hoặc động vật được sinh ra trong cùng một lần sinh.
Ví dụ Thực tế với 'Twins'
-
"She gave birth to twins."
"Cô ấy đã sinh đôi."
-
"My sister has twin boys."
"Em gái tôi có hai con trai sinh đôi."
-
"The twins look exactly alike."
"Cặp song sinh trông giống hệt nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twins'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: twins
- Adjective: twin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twins'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'twins' thường được dùng ở dạng số nhiều. Có hai loại chính: identical twins (sinh đôi cùng trứng, có cùng DNA) và fraternal twins (sinh đôi khác trứng, có DNA khác nhau như anh chị em ruột thông thường).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'twins of': Diễn tả mối quan hệ giữa hai người sinh đôi với bố mẹ hoặc gia đình. Ví dụ: 'They are twins of John and Mary.' (Họ là con sinh đôi của John và Mary).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twins'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they are twins!
|
Ồ, họ là cặp song sinh! |
| Phủ định |
Gosh, they aren't twin sisters.
|
Trời ơi, họ không phải là chị em sinh đôi. |
| Nghi vấn |
Oh, are they twins?
|
Ồ, họ là sinh đôi à? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My sister has twins.
|
Chị gái tôi có một cặp song sinh. |
| Phủ định |
They do not consider themselves twin souls.
|
Họ không coi nhau là tri kỷ. |
| Nghi vấn |
Do you know the twins?
|
Bạn có biết cặp song sinh đó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they graduate, the twins will have been studying abroad for five years.
|
Vào thời điểm họ tốt nghiệp, cặp song sinh sẽ đã du học được năm năm. |
| Phủ định |
The twin brothers won't have been competing against each other for that long before one of them retires.
|
Hai anh em sinh đôi sẽ không cạnh tranh với nhau lâu như vậy trước khi một trong hai người nghỉ hưu. |
| Nghi vấn |
Will the twins have been living in separate cities for ten years by the time they reunite?
|
Liệu cặp song sinh sẽ đã sống ở các thành phố khác nhau trong mười năm vào thời điểm họ đoàn tụ không? |