papier-mâché
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Papier-mâché'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp dễ uốn nắn của giấy và keo, hoặc giấy, bột mì và nước, trở nên cứng khi khô và được sử dụng để làm nhiều đồ vật khác nhau.
Definition (English Meaning)
A malleable mixture of paper and glue, or paper, flour, and water, that becomes hard when dry and is used to make various objects.
Ví dụ Thực tế với 'Papier-mâché'
-
"The children made a colorful piñata out of papier-mâché."
"Bọn trẻ đã làm một chiếc piñata đầy màu sắc từ giấy bồi."
-
"She created a beautiful bowl using papier-mâché techniques."
"Cô ấy đã tạo ra một chiếc bát đẹp bằng cách sử dụng kỹ thuật giấy bồi."
-
"Papier-mâché is a versatile material for art projects."
"Giấy bồi là một vật liệu linh hoạt cho các dự án nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Papier-mâché'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: papier-mâché
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Papier-mâché'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả chất liệu hoặc các đồ vật được làm từ chất liệu này. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả quá trình hoặc vật liệu tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thành phần cấu tạo: 'a mask of papier-mâché'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Papier-mâché'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.