paper pulp
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paper pulp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp lỏng chứa các sợi xenluloza, được sử dụng để làm giấy.
Definition (English Meaning)
A watery suspension of cellulose fibers used to make paper.
Ví dụ Thực tế với 'Paper pulp'
-
"The paper mill uses large quantities of paper pulp to produce various types of paper."
"Nhà máy giấy sử dụng một lượng lớn bột giấy để sản xuất nhiều loại giấy khác nhau."
-
"The company specializes in manufacturing paper pulp from recycled materials."
"Công ty chuyên sản xuất bột giấy từ vật liệu tái chế."
-
"The paper pulp is bleached before being processed into paper."
"Bột giấy được tẩy trắng trước khi được xử lý thành giấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paper pulp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paper pulp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paper pulp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hỗn hợp sợi xenluloza (thường là từ gỗ, tre, hoặc giấy tái chế) đã được nghiền nát và trộn với nước, tạo thành chất liệu đầu vào cho quá trình sản xuất giấy. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy và các sản phẩm liên quan đến giấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"paper pulp from wood" (bột giấy từ gỗ) chỉ nguồn gốc của bột giấy. "paper pulp into paper" (bột giấy thành giấy) chỉ sự chuyển đổi của bột giấy thành sản phẩm giấy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paper pulp'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.