(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paper pulp
B1

paper pulp

noun

Nghĩa tiếng Việt

bột giấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paper pulp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hỗn hợp lỏng chứa các sợi xenluloza, được sử dụng để làm giấy.

Definition (English Meaning)

A watery suspension of cellulose fibers used to make paper.

Ví dụ Thực tế với 'Paper pulp'

  • "The paper mill uses large quantities of paper pulp to produce various types of paper."

    "Nhà máy giấy sử dụng một lượng lớn bột giấy để sản xuất nhiều loại giấy khác nhau."

  • "The company specializes in manufacturing paper pulp from recycled materials."

    "Công ty chuyên sản xuất bột giấy từ vật liệu tái chế."

  • "The paper pulp is bleached before being processed into paper."

    "Bột giấy được tẩy trắng trước khi được xử lý thành giấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paper pulp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paper pulp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

paper mill(nhà máy giấy)
cellulose(xenluloza) recycling(tái chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất giấy

Ghi chú Cách dùng 'Paper pulp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hỗn hợp sợi xenluloza (thường là từ gỗ, tre, hoặc giấy tái chế) đã được nghiền nát và trộn với nước, tạo thành chất liệu đầu vào cho quá trình sản xuất giấy. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy và các sản phẩm liên quan đến giấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

"paper pulp from wood" (bột giấy từ gỗ) chỉ nguồn gốc của bột giấy. "paper pulp into paper" (bột giấy thành giấy) chỉ sự chuyển đổi của bột giấy thành sản phẩm giấy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paper pulp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)