various
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Various'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khác nhau; thuộc nhiều loại khác nhau.
Definition (English Meaning)
Different from one another; of different kinds.
Ví dụ Thực tế với 'Various'
-
"There are various reasons why I can't attend the meeting."
"Có nhiều lý do khác nhau tại sao tôi không thể tham dự cuộc họp."
-
"The store sells various types of cheese."
"Cửa hàng bán nhiều loại phô mai khác nhau."
-
"Various people have expressed interest in the project."
"Nhiều người khác nhau đã bày tỏ sự quan tâm đến dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Various'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Various'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'various' thường được dùng để chỉ một số lượng không xác định của những thứ khác nhau, nhưng không quá lớn. Nó ngụ ý một sự đa dạng nhưng không nhất thiết là toàn diện. Khác với 'diverse', 'various' nhấn mạnh sự khác biệt giữa các mục hơn là sự phong phú tổng thể. So với 'different', 'various' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Various'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.