(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ various
B1

various

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiều loại khác nhau đa dạng vài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Various'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khác nhau; thuộc nhiều loại khác nhau.

Definition (English Meaning)

Different from one another; of different kinds.

Ví dụ Thực tế với 'Various'

  • "There are various reasons why I can't attend the meeting."

    "Có nhiều lý do khác nhau tại sao tôi không thể tham dự cuộc họp."

  • "The store sells various types of cheese."

    "Cửa hàng bán nhiều loại phô mai khác nhau."

  • "Various people have expressed interest in the project."

    "Nhiều người khác nhau đã bày tỏ sự quan tâm đến dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Various'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

same(giống nhau)
identical(y hệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Various'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'various' thường được dùng để chỉ một số lượng không xác định của những thứ khác nhau, nhưng không quá lớn. Nó ngụ ý một sự đa dạng nhưng không nhất thiết là toàn diện. Khác với 'diverse', 'various' nhấn mạnh sự khác biệt giữa các mục hơn là sự phong phú tổng thể. So với 'different', 'various' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Various'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)