paralympics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paralympics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế vận hội thể thao quốc tế dành cho các vận động viên khuyết tật, được tổ chức bốn năm một lần ngay sau Thế vận hội Olympic tại cùng một thành phố chủ nhà.
Definition (English Meaning)
An international sports competition for athletes with disabilities, held every four years shortly after the Olympic Games in the same host city.
Ví dụ Thực tế với 'Paralympics'
-
"The 2020 Summer Paralympics were held in Tokyo."
"Thế vận hội Paralympic Mùa hè 2020 đã được tổ chức tại Tokyo."
-
"She won a gold medal at the Paralympics."
"Cô ấy đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội Paralympic."
-
"The Paralympics showcase the incredible talent and determination of disabled athletes."
"Thế vận hội Paralympic thể hiện tài năng và quyết tâm đáng kinh ngạc của các vận động viên khuyết tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paralympics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paralympics
- Adjective: paralympic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paralympics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "Paralympics" là một danh từ số nhiều, mặc dù nó thường được sử dụng để chỉ một sự kiện duy nhất. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của "paraplegic" (người bị liệt hai chi dưới) và "Olympics". Tuy nhiên, hiện nay, Paralympics bao gồm các vận động viên khuyết tật khác ngoài những người bị liệt hai chi dưới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"At the Paralympics" và "In the Paralympics" đều có thể được sử dụng để chỉ việc tham gia hoặc diễn ra tại thế vận hội. "At" có thể nhấn mạnh đến địa điểm cụ thể, trong khi "in" có thể nhấn mạnh đến sự kiện tổng thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paralympics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.