(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paralysis by analysis
C1

paralysis by analysis

Danh từ (cụm)

Nghĩa tiếng Việt

tê liệt vì phân tích sa lầy vào phân tích phân tích quá đà dẫn đến bế tắc bệnh phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paralysis by analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái phân tích quá mức (hoặc suy nghĩ quá nhiều) một tình huống đến mức không đưa ra được quyết định hoặc hành động nào, trên thực tế làm tê liệt kết quả.

Definition (English Meaning)

The state of over-analyzing (or over-thinking) a situation so that a decision or action is never taken, in effect paralyzing the outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Paralysis by analysis'

  • "The project suffered from paralysis by analysis; the team spent so much time planning that they never started building."

    "Dự án bị ảnh hưởng bởi sự tê liệt do phân tích; nhóm đã dành quá nhiều thời gian để lên kế hoạch đến mức họ không bao giờ bắt đầu xây dựng."

  • "The company's paralysis by analysis led to missed opportunities in the market."

    "Sự tê liệt do phân tích của công ty đã dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội trên thị trường."

  • "Don't let paralysis by analysis prevent you from taking calculated risks."

    "Đừng để sự tê liệt do phân tích ngăn cản bạn thực hiện những rủi ro có tính toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paralysis by analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

procrastination(sự trì hoãn)
risk aversion(sự né tránh rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Paralysis by analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả tình huống khi việc phân tích vấn đề trở nên quá chi tiết và phức tạp, dẫn đến việc trì hoãn hoặc không thể đưa ra quyết định. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa việc thu thập thông tin và việc bị 'mắc kẹt' trong quá trình phân tích. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích một cách tiếp cận quản lý hoặc ra quyết định quá thận trọng hoặc sợ rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'The paralysis by analysis *of* the market trends prevented them from investing.' (Sự tê liệt do phân tích xu hướng thị trường đã ngăn cản họ đầu tư.) Giới từ 'of' liên kết 'paralysis by analysis' với đối tượng mà nó ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paralysis by analysis'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee had been experiencing paralysis by analysis, meticulously reviewing every detail for weeks before finally making a decision.
Ủy ban đã trải qua tình trạng tê liệt do phân tích, xem xét tỉ mỉ từng chi tiết trong nhiều tuần trước khi cuối cùng đưa ra quyết định.
Phủ định
She hadn't been suffering from paralysis by analysis; she made the decision quickly, trusting her intuition instead.
Cô ấy đã không bị tê liệt bởi phân tích; cô ấy đã đưa ra quyết định nhanh chóng, thay vào đó tin tưởng vào trực giác của mình.
Nghi vấn
Had the project team been succumbing to paralysis by analysis, delaying the launch date repeatedly?
Có phải nhóm dự án đã khuất phục trước sự tê liệt do phân tích, liên tục trì hoãn ngày ra mắt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)