paralysis by analysis
Danh từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paralysis by analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái phân tích quá mức (hoặc suy nghĩ quá nhiều) một tình huống đến mức không đưa ra được quyết định hoặc hành động nào, trên thực tế làm tê liệt kết quả.
Definition (English Meaning)
The state of over-analyzing (or over-thinking) a situation so that a decision or action is never taken, in effect paralyzing the outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Paralysis by analysis'
-
"The project suffered from paralysis by analysis; the team spent so much time planning that they never started building."
"Dự án bị ảnh hưởng bởi sự tê liệt do phân tích; nhóm đã dành quá nhiều thời gian để lên kế hoạch đến mức họ không bao giờ bắt đầu xây dựng."
-
"The company's paralysis by analysis led to missed opportunities in the market."
"Sự tê liệt do phân tích của công ty đã dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội trên thị trường."
-
"Don't let paralysis by analysis prevent you from taking calculated risks."
"Đừng để sự tê liệt do phân tích ngăn cản bạn thực hiện những rủi ro có tính toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paralysis by analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paralysis by analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả tình huống khi việc phân tích vấn đề trở nên quá chi tiết và phức tạp, dẫn đến việc trì hoãn hoặc không thể đưa ra quyết định. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa việc thu thập thông tin và việc bị 'mắc kẹt' trong quá trình phân tích. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích một cách tiếp cận quản lý hoặc ra quyết định quá thận trọng hoặc sợ rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The paralysis by analysis *of* the market trends prevented them from investing.' (Sự tê liệt do phân tích xu hướng thị trường đã ngăn cản họ đầu tư.) Giới từ 'of' liên kết 'paralysis by analysis' với đối tượng mà nó ảnh hưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paralysis by analysis'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee had been experiencing paralysis by analysis, meticulously reviewing every detail for weeks before finally making a decision.
|
Ủy ban đã trải qua tình trạng tê liệt do phân tích, xem xét tỉ mỉ từng chi tiết trong nhiều tuần trước khi cuối cùng đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
She hadn't been suffering from paralysis by analysis; she made the decision quickly, trusting her intuition instead.
|
Cô ấy đã không bị tê liệt bởi phân tích; cô ấy đã đưa ra quyết định nhanh chóng, thay vào đó tin tưởng vào trực giác của mình. |
| Nghi vấn |
Had the project team been succumbing to paralysis by analysis, delaying the launch date repeatedly?
|
Có phải nhóm dự án đã khuất phục trước sự tê liệt do phân tích, liên tục trì hoãn ngày ra mắt không? |