(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crippling
C1

crippling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây tàn phế làm tê liệt gây suy yếu nghiêm trọng làm suy thoái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crippling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra thiệt hại hoặc tổn hại nghiêm trọng; hạn chế nghiêm trọng hiệu quả hoặc khả năng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Causing serious damage or harm; severely limiting the effectiveness or ability of something.

Ví dụ Thực tế với 'Crippling'

  • "The crippling debt left the company unable to invest in new technologies."

    "Khoản nợ nần chồng chất khiến công ty không thể đầu tư vào các công nghệ mới."

  • "The scandal had a crippling effect on his career."

    "Vụ bê bối đã có một tác động tàn khốc đến sự nghiệp của anh ấy."

  • "Crippling sanctions were imposed on the country."

    "Các lệnh trừng phạt tàn khốc đã được áp đặt lên quốc gia đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crippling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cripple
  • Adjective: crippling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

strengthening(tăng cường)
beneficial(có lợi)
helpful(hữu ích)

Từ liên quan (Related Words)

economic recession(suy thoái kinh tế)
physical disability(khuyết tật thể chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crippling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Crippling" thường được sử dụng để mô tả những tác động tiêu cực, nghiêm trọng đến khả năng hoạt động, phát triển hoặc vận hành của một đối tượng, hệ thống hoặc tổ chức nào đó. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tác động, có thể dẫn đến tê liệt hoặc suy yếu đáng kể. Khác với "damaging" (gây hại) chỉ chung chung, "crippling" mang ý nghĩa về sự tàn phá và hạn chế khả năng phục hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với "to", "crippling" thường mô tả tác động lên một đối tượng cụ thể (e.g., "crippling blow to confidence"). Khi đi với "for", nó mô tả mục đích hoặc lý do gây ra sự hạn chế (e.g., "crippling costs for the business").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crippling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)