crippling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crippling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra thiệt hại hoặc tổn hại nghiêm trọng; hạn chế nghiêm trọng hiệu quả hoặc khả năng của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Causing serious damage or harm; severely limiting the effectiveness or ability of something.
Ví dụ Thực tế với 'Crippling'
-
"The crippling debt left the company unable to invest in new technologies."
"Khoản nợ nần chồng chất khiến công ty không thể đầu tư vào các công nghệ mới."
-
"The scandal had a crippling effect on his career."
"Vụ bê bối đã có một tác động tàn khốc đến sự nghiệp của anh ấy."
-
"Crippling sanctions were imposed on the country."
"Các lệnh trừng phạt tàn khốc đã được áp đặt lên quốc gia đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crippling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cripple
- Adjective: crippling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crippling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Crippling" thường được sử dụng để mô tả những tác động tiêu cực, nghiêm trọng đến khả năng hoạt động, phát triển hoặc vận hành của một đối tượng, hệ thống hoặc tổ chức nào đó. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tác động, có thể dẫn đến tê liệt hoặc suy yếu đáng kể. Khác với "damaging" (gây hại) chỉ chung chung, "crippling" mang ý nghĩa về sự tàn phá và hạn chế khả năng phục hồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "to", "crippling" thường mô tả tác động lên một đối tượng cụ thể (e.g., "crippling blow to confidence"). Khi đi với "for", nó mô tả mục đích hoặc lý do gây ra sự hạn chế (e.g., "crippling costs for the business").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crippling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.