immobilizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immobilizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'immobilize': ngăn cản cái gì đó hoặc ai đó di chuyển hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
Present participle of immobilize: preventing something or someone from moving or operating.
Ví dụ Thực tế với 'Immobilizing'
-
"The police are immobilizing the car with a wheel clamp."
"Cảnh sát đang làm cho chiếc xe không thể di chuyển bằng cách kẹp bánh xe."
-
"The virus is immobilizing the immune system."
"Virus đang làm hệ miễn dịch suy yếu."
-
"Fear can be immobilizing."
"Sợ hãi có thể khiến người ta tê liệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immobilizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: immobilize
- Adjective: immobilized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immobilizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra, gây ra trạng thái bất động. So với 'paralyzing' (gây tê liệt), 'immobilizing' mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ việc làm cho một bộ phận hoặc toàn bộ đối tượng không thể hoạt động hiệu quả, chứ không nhất thiết phải mất hoàn toàn khả năng cử động. Ví dụ, một chiến lược có thể 'immobilize' đối thủ cạnh tranh, nghĩa là làm họ suy yếu chứ không nhất thiết phải khiến họ hoàn toàn 'tê liệt'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'immobilizing by' thường chỉ phương tiện, nguyên nhân gây ra sự bất động. Ví dụ: 'The city was immobilized by the snowstorm.' ('immobilizing with' thường chỉ công cụ hoặc chất được sử dụng. Ví dụ: 'The animal was immobilized with a tranquilizer.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immobilizing'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police immobilized the suspect's car, didn't they?
|
Cảnh sát đã làm bất động xe của nghi phạm, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't immobilized by fear, was she?
|
Cô ấy đã không bị tê liệt vì sợ hãi, phải không? |
| Nghi vấn |
They are immobilizing the patient's arm, aren't they?
|
Họ đang cố định cánh tay của bệnh nhân, phải không? |