(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immobilizing
C1

immobilizing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm bất động làm tê liệt làm mất khả năng di chuyển ngăn chặn sự di chuyển làm đình trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immobilizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'immobilize': ngăn cản cái gì đó hoặc ai đó di chuyển hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

Present participle of immobilize: preventing something or someone from moving or operating.

Ví dụ Thực tế với 'Immobilizing'

  • "The police are immobilizing the car with a wheel clamp."

    "Cảnh sát đang làm cho chiếc xe không thể di chuyển bằng cách kẹp bánh xe."

  • "The virus is immobilizing the immune system."

    "Virus đang làm hệ miễn dịch suy yếu."

  • "Fear can be immobilizing."

    "Sợ hãi có thể khiến người ta tê liệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immobilizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disabling(làm mất khả năng)
incapacitating(làm mất năng lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

enabling(cho phép, tạo điều kiện)
mobilizing(huy động)

Từ liên quan (Related Words)

restricting(hạn chế)
constraining(ép buộc, kìm hãm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Immobilizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra, gây ra trạng thái bất động. So với 'paralyzing' (gây tê liệt), 'immobilizing' mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ việc làm cho một bộ phận hoặc toàn bộ đối tượng không thể hoạt động hiệu quả, chứ không nhất thiết phải mất hoàn toàn khả năng cử động. Ví dụ, một chiến lược có thể 'immobilize' đối thủ cạnh tranh, nghĩa là làm họ suy yếu chứ không nhất thiết phải khiến họ hoàn toàn 'tê liệt'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'immobilizing by' thường chỉ phương tiện, nguyên nhân gây ra sự bất động. Ví dụ: 'The city was immobilized by the snowstorm.' ('immobilizing with' thường chỉ công cụ hoặc chất được sử dụng. Ví dụ: 'The animal was immobilized with a tranquilizer.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immobilizing'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police immobilized the suspect's car, didn't they?
Cảnh sát đã làm bất động xe của nghi phạm, phải không?
Phủ định
She wasn't immobilized by fear, was she?
Cô ấy đã không bị tê liệt vì sợ hãi, phải không?
Nghi vấn
They are immobilizing the patient's arm, aren't they?
Họ đang cố định cánh tay của bệnh nhân, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)