parameters
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parameters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố số hoặc yếu tố đo lường được, tạo thành một phần của tập hợp các yếu tố xác định một hệ thống hoặc thiết lập các điều kiện hoạt động của hệ thống đó.
Definition (English Meaning)
A numerical or other measurable factor forming one of a set that defines a system or sets the conditions of its operation.
Ví dụ Thực tế với 'Parameters'
-
"The researchers varied several parameters to observe their effects on the outcome."
"Các nhà nghiên cứu đã thay đổi một vài tham số để quan sát ảnh hưởng của chúng đến kết quả."
-
"We need to define the parameters of the experiment clearly."
"Chúng ta cần xác định rõ ràng các tham số của thí nghiệm."
-
"The success of the project depends on many parameters."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào nhiều tham số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parameters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parameter
- Adjective: parametric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parameters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nhiều lĩnh vực, 'parameter' chỉ các yếu tố có thể đo lường hoặc tính toán được mà ảnh hưởng đến hành vi hoặc kết quả của một hệ thống, mô hình, hoặc quá trình. Nó thường được sử dụng để định nghĩa hoặc kiểm soát các điều kiện cụ thể trong một tình huống. Sự khác biệt với 'variable' là 'parameter' thường được giữ cố định trong một khoảng thời gian hoặc bối cảnh cụ thể, trong khi 'variable' có thể thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **within parameters**: Trong phạm vi các giới hạn đã đặt ra. * **parameter of**: Thuộc về tham số của. * **parameter for**: Tham số cho (mục đích/đối tượng gì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parameters'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.