measurable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measurable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể đo lường được.
Definition (English Meaning)
Able to be measured.
Ví dụ Thực tế với 'Measurable'
-
"The impact of the new policy is measurable."
"Tác động của chính sách mới có thể đo lường được."
-
"The company set measurable goals for the sales team."
"Công ty đã đặt ra các mục tiêu có thể đo lường được cho đội ngũ bán hàng."
-
"We need to make sure the results are measurable and verifiable."
"Chúng ta cần đảm bảo rằng các kết quả có thể đo lường và kiểm chứng được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Measurable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: measure
- Adjective: measurable
- Adverb: measurably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Measurable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'measurable' dùng để chỉ khả năng định lượng hoặc đánh giá một cái gì đó bằng các phương pháp hoặc công cụ tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng để mô tả các thuộc tính, kết quả, hoặc tiến độ có thể được theo dõi và đánh giá một cách khách quan. Sự khác biệt với 'quantifiable' là 'measurable' nhấn mạnh khả năng đo lường thực tế, trong khi 'quantifiable' nhấn mạnh khả năng biểu diễn bằng số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Measurable *by*: Được đo lường bằng phương pháp, công cụ hoặc đơn vị cụ thể. Ví dụ: 'Progress is measurable by the number of tasks completed.'
Measurable *in*: Được đo lường bằng một đơn vị cụ thể. Ví dụ: 'The temperature is measurable in degrees Celsius.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Measurable'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project's success is measurably greater than we anticipated.
|
Sự thành công của dự án đo lường được lớn hơn chúng ta dự đoán. |
| Phủ định |
The impact of the new policy is not as measurably significant as the previous one.
|
Tác động của chính sách mới không đo lường được đáng kể như chính sách trước. |
| Nghi vấn |
Is her improvement measurably better than the average student's?
|
Liệu sự tiến bộ của cô ấy có thể đo lường được tốt hơn so với học sinh trung bình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists used to measure the impact of pollution on a smaller scale before the development of advanced technologies.
|
Các nhà khoa học đã từng đo lường tác động của ô nhiễm trên quy mô nhỏ hơn trước khi phát triển các công nghệ tiên tiến. |
| Phủ định |
We didn't use to think that the effects of climate change were measurably significant in our daily lives.
|
Chúng tôi đã không từng nghĩ rằng những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu là đáng kể một cách đo lường được trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Did they use to measure the building's height using traditional methods before laser technology was available?
|
Họ đã từng đo chiều cao của tòa nhà bằng các phương pháp truyền thống trước khi công nghệ laser có sẵn phải không? |