(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parented
B2

parented

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

nuôi nấng dạy dỗ khởi xướng tạo ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'parent'. Nuôi nấng (một đứa trẻ) hoặc hành động như một người cha/mẹ đối với (ai đó). Đã tạo ra hoặc khởi nguồn một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'parent'. To raise (a child) or act as a parent to (someone). To have created or originated something.

Ví dụ Thực tế với 'Parented'

  • "She parented her younger siblings after their parents passed away."

    "Cô ấy đã nuôi nấng các em nhỏ của mình sau khi bố mẹ qua đời."

  • "The project was parented by the marketing team."

    "Dự án được khởi xướng bởi đội ngũ marketing."

  • "He was well parented and grew up to be a responsible adult."

    "Anh ấy được nuôi dưỡng tốt và lớn lên trở thành một người trưởng thành có trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: parent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raised(nuôi dưỡng)
brought up(dạy dỗ)
nurtured(chăm sóc)
created(tạo ra)
originated(khởi nguồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia đình Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Parented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng như một động từ, 'parented' thường nhấn mạnh quá trình nuôi dưỡng, giáo dục và chăm sóc một đứa trẻ. Nó cũng có thể ám chỉ việc tạo ra hoặc quản lý một dự án, ý tưởng, hay tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'Parented in' được dùng để chỉ môi trường hoặc điều kiện nuôi dưỡng. 'Parented by' được dùng để chỉ người nuôi dưỡng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parented'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you parent your children with love, they will likely become well-adjusted adults.
Nếu bạn nuôi dạy con cái bằng tình yêu thương, chúng có khả năng trở thành những người trưởng thành thích nghi tốt.
Phủ định
If you don't parent your children with guidance, they might struggle to make good decisions.
Nếu bạn không nuôi dạy con cái bằng sự hướng dẫn, chúng có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra những quyết định đúng đắn.
Nghi vấn
Will your children thrive if you parent them consistently?
Con bạn có phát triển tốt không nếu bạn nuôi dạy chúng một cách nhất quán?
(Vị trí vocab_tab4_inline)