(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ child custody
B2

child custody

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền nuôi con quyền giám hộ con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child custody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền và trách nhiệm pháp lý để chăm sóc một đứa trẻ, đặc biệt sau khi cha mẹ chúng đã ly thân hoặc ly hôn.

Definition (English Meaning)

The legal right and responsibility to care for a child, especially after its parents have separated or divorced.

Ví dụ Thực tế với 'Child custody'

  • "The judge awarded child custody to the mother."

    "Thẩm phán đã trao quyền nuôi con cho người mẹ."

  • "The court will consider the best interests of the child when deciding child custody."

    "Tòa án sẽ xem xét lợi ích tốt nhất của đứa trẻ khi quyết định quyền nuôi con."

  • "They are fighting for child custody."

    "Họ đang tranh giành quyền nuôi con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Child custody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: child custody
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

divorce(ly hôn)
parental rights(quyền của cha mẹ)
family law(luật gia đình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Child custody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Child custody" là một thuật ngữ pháp lý quan trọng. Nó liên quan đến việc xác định ai là người có quyền đưa ra các quyết định quan trọng về cuộc sống của một đứa trẻ (như giáo dục, y tế) và nơi đứa trẻ sẽ sống. Có nhiều loại quyền nuôi con: "sole custody" (quyền nuôi con duy nhất), trong đó một phụ huynh có tất cả các quyền và trách nhiệm, và "joint custody" (quyền nuôi con chung), trong đó cả hai phụ huynh chia sẻ quyền và trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Custody of" được sử dụng để chỉ quyền và trách nhiệm đối với đứa trẻ. Ví dụ: "She was granted custody of her children."
"Custody in" ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể để chỉ việc một đứa trẻ đang ở dưới sự chăm sóc của ai đó hoặc một tổ chức nào đó. Ví dụ: "The child is in the custody of social services."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Child custody'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)