(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parole
B2

parole

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tha bổng có điều kiện ân xá có điều kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tha bổng có điều kiện cho một tù nhân trước khi mãn hạn tù, dựa trên cam kết cải tạo tốt.

Definition (English Meaning)

The release of a prisoner temporarily or permanently before the completion of a sentence, on the promise of good behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Parole'

  • "He was released on parole after serving ten years of his sentence."

    "Anh ta được trả tự do có điều kiện sau khi chấp hành mười năm án tù."

  • "She violated the terms of her parole and was sent back to prison."

    "Cô ấy đã vi phạm các điều khoản tha bổng có điều kiện và bị đưa trở lại nhà tù."

  • "He is eligible for parole in three years."

    "Anh ấy đủ điều kiện để được tha bổng có điều kiện sau ba năm nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parole
  • Verb: parole
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

release(sự phóng thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Parole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Parole thường được cấp sau khi tù nhân đã chấp hành một phần đáng kể bản án và được đánh giá là không còn nguy hiểm cho xã hội. Nó khác với 'probation' (án treo) vì parole áp dụng sau khi đã ở tù, trong khi probation là một hình phạt thay thế cho việc đi tù.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

'On parole' chỉ trạng thái đang được tha bổng có điều kiện. 'Under parole' cũng mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự giám sát và tuân thủ các điều kiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parole'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prisoner was granted parole after he demonstrated good behavior.
Tù nhân được ân xá sau khi anh ta thể hiện hạnh kiểm tốt.
Phủ định
Even though he met the eligibility criteria, the board did not parole him because of the severity of his crime.
Mặc dù anh ta đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện, hội đồng đã không ân xá cho anh ta vì mức độ nghiêm trọng của tội ác của anh ta.
Nghi vấn
Since she had a clean record while incarcerated, will they parole her sooner than expected?
Vì cô ấy có một hồ sơ trong sạch khi bị giam cầm, liệu họ có ân xá cho cô ấy sớm hơn dự kiến không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prisoner, who was granted parole after 10 years, is now a productive member of society.
Người tù, người được ân xá sau 10 năm, giờ là một thành viên hữu ích của xã hội.
Phủ định
He was denied parole, which meant he had to serve the rest of his sentence.
Anh ta bị từ chối ân xá, điều đó có nghĩa là anh ta phải thụ án phần còn lại của bản án.
Nghi vấn
Is there a parole board, whose decision will determine his future?
Có một hội đồng ân xá, mà quyết định của họ sẽ quyết định tương lai của anh ta không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prisoner hoped for one thing: parole.
Tù nhân hy vọng vào một điều duy nhất: sự tạm tha.
Phủ định
He was denied something crucial: parole.
Anh ta bị từ chối một điều gì đó rất quan trọng: sự tạm tha.
Nghi vấn
Is there one thing he desires: parole?
Có một điều anh ta mong muốn không: sự tạm tha?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he behaves well in prison, he will be granted parole.
Nếu anh ta cư xử tốt trong tù, anh ta sẽ được ân xá.
Phủ định
If you don't show remorse, the judge won't parole you.
Nếu bạn không thể hiện sự ăn năn, thẩm phán sẽ không ân xá cho bạn.
Nghi vấn
Will they parole her if she completes her rehabilitation program?
Liệu họ có ân xá cho cô ấy nếu cô ấy hoàn thành chương trình phục hồi chức năng của mình không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was granted parole, wasn't he?
Anh ta đã được ân xá, phải không?
Phủ định
They won't parole him early, will they?
Họ sẽ không ân xá cho anh ta sớm, phải không?
Nghi vấn
They can parole him next month, can't they?
Họ có thể ân xá cho anh ta vào tháng tới, phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer has been arguing for his client's parole for the past three hours.
Luật sư đã và đang tranh luận cho việc được tạm tha của thân chủ mình trong ba giờ qua.
Phủ định
The board hasn't been considering his parole request carefully enough, according to the victim's family.
Theo gia đình nạn nhân, hội đồng quản trị đã không xem xét yêu cầu tạm tha của anh ta đủ cẩn thận.
Nghi vấn
Has the prisoner been hoping for parole since he was first incarcerated?
Có phải tù nhân đã và đang hy vọng được tạm tha kể từ khi anh ta bị giam cầm lần đầu tiên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)