(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ probation
B2

probation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản chế thời gian thử việc thời gian tập sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quản chế; thời gian thử thách (cho người phạm tội) hoặc thời gian tập sự (cho người mới vào làm).

Definition (English Meaning)

The release of an offender from detention, subject to a period of good behavior under supervision.

Ví dụ Thực tế với 'Probation'

  • "He was sentenced to five years of probation."

    "Anh ta bị kết án năm năm quản chế."

  • "She successfully completed her probation and was hired permanently."

    "Cô ấy đã hoàn thành thành công thời gian thử việc và được tuyển dụng chính thức."

  • "Violation of probation can result in imprisonment."

    "Vi phạm quản chế có thể dẫn đến việc giam cầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Probation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Probation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Probation trong lĩnh vực pháp luật là một sự thay thế cho việc bỏ tù, cho phép người phạm tội sống trong cộng đồng dưới sự giám sát. Trong lĩnh vực nhân sự, probation là một giai đoạn thử việc để đánh giá năng lực và sự phù hợp của nhân viên mới. Cần phân biệt với 'parole', thường được áp dụng sau khi một người đã ngồi tù một thời gian và được thả trước thời hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

'On probation': chỉ trạng thái đang trong thời gian quản chế hoặc thử việc. Ví dụ: 'He is on probation for two years.' ('Under probation': tương tự, nhưng 'under' có thể nhấn mạnh sự giám sát chặt chẽ hơn. Ví dụ: 'She is under strict probation after her offense.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Probation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)