partially hydrogenated oil
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partially hydrogenated oil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dầu đã trải qua quá trình hydro hóa một phần, nhưng không đạt đến độ bão hòa hoàn toàn, dẫn đến sản phẩm chứa chất béo chuyển hóa (trans fats).
Definition (English Meaning)
Oil that has undergone a hydrogenation process, but not to full saturation, resulting in a product containing trans fats.
Ví dụ Thực tế với 'Partially hydrogenated oil'
-
"Many processed foods used to contain partially hydrogenated oil as a cheap and effective way to extend shelf life."
"Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn từng chứa dầu hydro hóa một phần như một cách rẻ và hiệu quả để kéo dài thời hạn sử dụng."
-
"The company removed partially hydrogenated oil from its products to comply with new regulations."
"Công ty đã loại bỏ dầu hydro hóa một phần khỏi các sản phẩm của mình để tuân thủ các quy định mới."
-
"Reading food labels carefully can help you avoid products containing partially hydrogenated oil."
"Đọc kỹ nhãn thực phẩm có thể giúp bạn tránh các sản phẩm có chứa dầu hydro hóa một phần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partially hydrogenated oil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partially hydrogenated oil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh dinh dưỡng và sức khỏe để mô tả một loại chất béo không lành mạnh được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn. Quá trình hydro hóa một phần được sử dụng để làm tăng thời hạn sử dụng và độ ổn định của dầu, nhưng nó cũng tạo ra các chất béo chuyển hóa có hại cho tim mạch. Vì lí do này, việc sử dụng partially hydrogenated oil đã giảm đáng kể và bị cấm ở nhiều quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partially hydrogenated oil'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.