(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unified
B2

unified

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thống nhất hợp nhất liên kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được hình thành hoặc hợp nhất thành một thể thống nhất.

Definition (English Meaning)

Formed or united into a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Unified'

  • "The country has a unified system of education."

    "Đất nước có một hệ thống giáo dục thống nhất."

  • "The army was unified under a single command."

    "Quân đội đã được thống nhất dưới một sự chỉ huy duy nhất."

  • "A unified approach is needed to solve the problem."

    "Cần có một cách tiếp cận thống nhất để giải quyết vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unify
  • Adjective: unified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unified' thường được dùng để mô tả một nhóm, một hệ thống, hoặc một quốc gia đã được hợp nhất, thống nhất, hoặc phối hợp với nhau. Nó nhấn mạnh sự hài hòa và đồng bộ. Khác với 'united' (liên kết, đoàn kết), 'unified' thường ám chỉ một quá trình hợp nhất sâu rộng hơn, tạo thành một thực thể mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Unified in' thường được sử dụng để chỉ sự thống nhất trong một mục tiêu, niềm tin hoặc ý tưởng nào đó. Ví dụ: 'They were unified in their opposition to the new law.' (Họ thống nhất trong sự phản đối luật mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unified'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If governments are unified, they can address global issues more effectively.
Nếu các chính phủ được thống nhất, họ có thể giải quyết các vấn đề toàn cầu hiệu quả hơn.
Phủ định
When teams are not unified, they don't usually achieve their goals.
Khi các đội không đoàn kết, họ thường không đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
If nations unify, do they often experience increased economic growth?
Nếu các quốc gia thống nhất, họ có thường trải qua sự tăng trưởng kinh tế không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The European Union is a unified economic and political bloc.
Liên minh châu Âu là một khối kinh tế và chính trị thống nhất.
Phủ định
The team was not unified in their approach to the problem.
Đội không thống nhất trong cách tiếp cận vấn đề.
Nghi vấn
Has the company unified its branding across all its products?
Công ty đã thống nhất thương hiệu của mình trên tất cả các sản phẩm của mình chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The European Union had been unifying its economic policies for decades before the recent crisis hit.
Liên minh Châu Âu đã và đang thống nhất các chính sách kinh tế của mình trong nhiều thập kỷ trước khi cuộc khủng hoảng gần đây ập đến.
Phủ định
They hadn't been unifying their efforts effectively before the deadline.
Họ đã không thống nhất các nỗ lực của mình một cách hiệu quả trước thời hạn.
Nghi vấn
Had the different factions been unifying their resources to win the election?
Các phe phái khác nhau đã và đang thống nhất nguồn lực của họ để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)