pass
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi qua, vượt qua ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Pass'
-
"I passed by the bakery on my way home."
"Tôi đi ngang qua tiệm bánh trên đường về nhà."
-
"Time passes quickly when you're having fun."
"Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ."
-
"She passed the exam with flying colors."
"Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pass
- Verb: pass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển về mặt vật lý, hoặc sự chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* pass by: đi ngang qua, lướt qua (không dừng lại). * pass through: đi xuyên qua. * pass over: bỏ qua, không chú ý đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pass'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be passing her driving test next week.
|
Cô ấy sẽ đang vượt qua bài kiểm tra lái xe vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be passing through the city center tomorrow morning due to the parade.
|
Họ sẽ không đi qua trung tâm thành phố vào sáng mai vì cuộc diễu hành. |
| Nghi vấn |
Will you be passing the salt, please?
|
Bạn có thể đưa lọ muối được không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have been passing all her exams with flying colors.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã liên tục vượt qua tất cả các kỳ thi với điểm số cao. |
| Phủ định |
He won't have been passing the security check for more than an hour when his flight is called.
|
Anh ấy sẽ không phải chờ đợi để thông qua kiểm tra an ninh quá một giờ khi chuyến bay của anh ấy được gọi. |
| Nghi vấn |
Will they have been passing out leaflets for the entire afternoon when the protest ends?
|
Liệu họ đã phát tờ rơi suốt cả buổi chiều khi cuộc biểu tình kết thúc không? |