(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ticket
A2

ticket

noun

Nghĩa tiếng Việt

phiếu thẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ticket'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh giấy hoặc thẻ cho phép người giữ nó có quyền vào một địa điểm hoặc đi trên một phương tiện.

Definition (English Meaning)

A piece of paper or card that gives the holder the right to enter a place or travel on a vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Ticket'

  • "I bought a ticket for the football match."

    "Tôi đã mua một vé xem trận bóng đá."

  • "She showed her ticket at the gate."

    "Cô ấy đưa vé của mình tại cổng."

  • "The police officer ticketed him for running a red light."

    "Cảnh sát đã phạt anh ta vì vượt đèn đỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ticket'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ticket
  • Verb: ticket
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Giao thông Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Ticket'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vé thường dùng để chỉ quyền vào một sự kiện, địa điểm hoặc sử dụng một dịch vụ. Khác với 'pass' thường mang tính chất cho phép sử dụng trong một khoảng thời gian dài hoặc nhiều lần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Ticket for' được dùng khi mua vé cho một sự kiện cụ thể (ví dụ: a ticket for the concert). 'Ticket to' được dùng khi vé cho phép bạn đi đến một địa điểm cụ thể (ví dụ: a ticket to London).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ticket'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He quickly bought a ticket to the concert.
Anh ấy nhanh chóng mua một vé đến buổi hòa nhạc.
Phủ định
She didn't slowly ticket the illegally parked car.
Cô ấy không phạt xe đỗ trái phép một cách chậm chạp.
Nghi vấn
Did they often ticket cars in that area?
Họ có thường xuyên phạt xe hơi trong khu vực đó không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police officer will ticket cars parked illegally.
Cảnh sát sẽ phạt những xe đậu trái phép.
Phủ định
They didn't ticket my car even though it was slightly over the time limit.
Họ đã không phạt xe của tôi mặc dù nó quá thời gian quy định một chút.
Nghi vấn
Did the parking attendant ticket your car for being in a loading zone?
Nhân viên giữ xe có phạt xe của bạn vì đậu trong khu vực bốc dỡ hàng không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The passenger has a valid ticket for the train.
Hành khách có một vé hợp lệ cho chuyến tàu.
Phủ định
Never have I seen so many people trying to travel without a ticket.
Chưa bao giờ tôi thấy nhiều người cố gắng đi du lịch mà không có vé như vậy.
Nghi vấn
Should you need a ticket, please visit the information desk.
Nếu bạn cần một vé, vui lòng ghé thăm bàn thông tin.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had bought a ticket for the concert.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.
Phủ định
He said that he didn't ticket my car.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không phạt xe của tôi.
Nghi vấn
She asked if I had a ticket for the show.
Cô ấy hỏi liệu tôi có vé xem chương trình không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been ticketing cars in the downtown area for hours before her shift ended.
Cô ấy đã phạt vé xe ở khu vực trung tâm trong nhiều giờ trước khi ca làm việc của cô ấy kết thúc.
Phủ định
They hadn't been ticketing people for jaywalking as the police department had instructed.
Họ đã không phạt người đi bộ sai luật như sở cảnh sát đã chỉ thị.
Nghi vấn
Had the company been ticketing the same issues multiple times before the software update?
Công ty đã ghi nhận cùng một vấn đề nhiều lần trước khi cập nhật phần mềm phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' tickets were checked at the entrance.
Vé của học sinh đã được kiểm tra ở cổng vào.
Phủ định
The passenger's ticket wasn't valid for this train.
Vé của hành khách không hợp lệ cho chuyến tàu này.
Nghi vấn
Is it John and Mary's tickets that are missing?
Có phải vé của John và Mary bị mất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)