obsession
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ám ảnh, sự say mê quá mức; một ý nghĩ hoặc cảm xúc dai dẳng, thường là phi lý, chiếm lĩnh tâm trí một cách khó kiểm soát; động cơ thúc đẩy mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
A persistent disturbing preoccupation with an often unreasonable idea or feeling; compelling motivation
Ví dụ Thực tế với 'Obsession'
-
"Her obsession with her weight is unhealthy."
"Sự ám ảnh của cô ấy về cân nặng là không lành mạnh."
-
"He developed an obsession with collecting stamps."
"Anh ấy phát triển một sự ám ảnh với việc sưu tập tem."
-
"She has an obsession with cleanliness."
"Cô ấy bị ám ảnh với sự sạch sẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obsession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obsession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obsession' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ một sự chiếm hữu tâm trí mạnh mẽ, gây khó chịu và khó kiểm soát. Nó khác với 'interest' (sự thích thú) ở cường độ và mức độ ảnh hưởng đến hành vi. So với 'passion' (đam mê), 'obsession' thường đi kèm với sự lo lắng và mất kiểm soát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'obsession with something/someone': Ám ảnh với cái gì/ai đó. Ví dụ: He has an obsession with cleanliness.
'obsession for something': (Ít phổ biến hơn) Thể hiện sự khao khát, mong muốn quá mức đối với điều gì. Ví dụ: His obsession for power is disturbing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsession'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.