pastel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pastel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phấn màu, bút chì màu làm từ bột màu trộn với keo hoặc nhựa để vẽ.
Definition (English Meaning)
A crayon made of powdered pigments bound with gum or resin and used for drawing.
Ví dụ Thực tế với 'Pastel'
-
"She drew a portrait in pastel."
"Cô ấy vẽ một bức chân dung bằng phấn màu."
-
"Pastel colors are often used in nurseries."
"Màu pastel thường được sử dụng trong phòng trẻ em."
-
"She is known for her pastel landscapes."
"Cô ấy nổi tiếng với những bức tranh phong cảnh bằng phấn màu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pastel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pastel
- Adjective: pastel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pastel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pastel được dùng để chỉ loại bút màu đặc biệt có kết cấu mềm mại và tạo hiệu ứng màu nhẹ nhàng, không bóng. Khác với màu nước (watercolor) có thể pha loãng, pastel thường được dùng trực tiếp trên giấy nhám hoặc vải canvas. So với chì màu (colored pencil), pastel dễ tạo ra hiệu ứng chuyển màu mượt mà hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với một cụm từ chỉ chất liệu, kỹ thuật, hoặc loại hình nghệ thuật. Ví dụ: 'He works in pastel.' (Anh ấy vẽ bằng phấn màu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pastel'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her favorite colors are pastel shades is evident in her wardrobe.
|
Việc màu sắc yêu thích của cô ấy là những gam màu pastel được thể hiện rõ trong tủ quần áo của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether the artwork used pastel wasn't immediately clear.
|
Liệu tác phẩm nghệ thuật có sử dụng phấn màu hay không thì không rõ ràng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Whether the artist chooses pastel colors depends on the subject matter.
|
Việc họa sĩ có chọn màu phấn hay không phụ thuộc vào chủ đề. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should paint the room in pastel colors.
|
Cô ấy nên sơn căn phòng bằng những màu pastel. |
| Phủ định |
He cannot create a pastel drawing today.
|
Hôm nay anh ấy không thể tạo một bức vẽ phấn màu pastel. |
| Nghi vấn |
Could they use pastel chalk for the artwork?
|
Họ có thể sử dụng phấn màu pastel cho tác phẩm nghệ thuật không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Use pastel colors for the background, please.
|
Làm ơn sử dụng màu phấn cho nền. |
| Phủ định |
Don't choose pastel shades if you want a bold look.
|
Đừng chọn tông màu phấn nếu bạn muốn một diện mạo táo bạo. |
| Nghi vấn |
Do apply pastel shades gently!
|
Hãy thoa màu phấn một cách nhẹ nhàng! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes pastel colors for her paintings.
|
Cô ấy thích màu phấn cho những bức tranh của mình. |
| Phủ định |
Not only did she paint the walls pastel blue, but also she decorated the room with pastel furniture.
|
Không chỉ cô ấy sơn những bức tường màu xanh phấn, mà còn trang trí căn phòng với đồ nội thất màu phấn. |
| Nghi vấn |
Should you prefer pastel shades, I will show you our new collection.
|
Nếu bạn thích các tông màu phấn, tôi sẽ cho bạn xem bộ sưu tập mới của chúng tôi. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had painted the room in pastel colors before I arrived.
|
Cô ấy đã sơn phòng bằng màu phấn trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
They had not used pastel chalks for the drawing; they preferred oil pastels.
|
Họ đã không sử dụng phấn màu cho bức vẽ; họ thích phấn dầu hơn. |
| Nghi vấn |
Had he ever seen a pastel portrait before visiting the gallery?
|
Trước khi đến phòng trưng bày, anh ấy đã từng thấy một bức chân dung phấn màu nào chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to paint with pastel colors when she was younger.
|
Cô ấy từng vẽ bằng màu phấn khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to like pastel shades, but now they're his favorite.
|
Anh ấy đã từng không thích các sắc thái màu phấn, nhưng bây giờ chúng là những màu yêu thích của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did they use to decorate their house with pastel furniture?
|
Có phải họ từng trang trí nhà bằng đồ nội thất màu phấn không? |