(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pastel
B1

pastel

noun

Nghĩa tiếng Việt

màu phấn màu nhạt phấn màu (vẽ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pastel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phấn màu, bút chì màu làm từ bột màu trộn với keo hoặc nhựa để vẽ.

Definition (English Meaning)

A crayon made of powdered pigments bound with gum or resin and used for drawing.

Ví dụ Thực tế với 'Pastel'

  • "She drew a portrait in pastel."

    "Cô ấy vẽ một bức chân dung bằng phấn màu."

  • "Pastel colors are often used in nurseries."

    "Màu pastel thường được sử dụng trong phòng trẻ em."

  • "She is known for her pastel landscapes."

    "Cô ấy nổi tiếng với những bức tranh phong cảnh bằng phấn màu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pastel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pastel
  • Adjective: pastel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soft color(màu dịu nhẹ)
light color(màu nhạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ thuật Thiết kế Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pastel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pastel được dùng để chỉ loại bút màu đặc biệt có kết cấu mềm mại và tạo hiệu ứng màu nhẹ nhàng, không bóng. Khác với màu nước (watercolor) có thể pha loãng, pastel thường được dùng trực tiếp trên giấy nhám hoặc vải canvas. So với chì màu (colored pencil), pastel dễ tạo ra hiệu ứng chuyển màu mượt mà hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với một cụm từ chỉ chất liệu, kỹ thuật, hoặc loại hình nghệ thuật. Ví dụ: 'He works in pastel.' (Anh ấy vẽ bằng phấn màu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pastel'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her favorite colors are pastel shades is evident in her wardrobe.
Việc màu sắc yêu thích của cô ấy là những gam màu pastel được thể hiện rõ trong tủ quần áo của cô ấy.
Phủ định
Whether the artwork used pastel wasn't immediately clear.
Liệu tác phẩm nghệ thuật có sử dụng phấn màu hay không thì không rõ ràng ngay lập tức.
Nghi vấn
Whether the artist chooses pastel colors depends on the subject matter.
Việc họa sĩ có chọn màu phấn hay không phụ thuộc vào chủ đề.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should paint the room in pastel colors.
Cô ấy nên sơn căn phòng bằng những màu pastel.
Phủ định
He cannot create a pastel drawing today.
Hôm nay anh ấy không thể tạo một bức vẽ phấn màu pastel.
Nghi vấn
Could they use pastel chalk for the artwork?
Họ có thể sử dụng phấn màu pastel cho tác phẩm nghệ thuật không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Use pastel colors for the background, please.
Làm ơn sử dụng màu phấn cho nền.
Phủ định
Don't choose pastel shades if you want a bold look.
Đừng chọn tông màu phấn nếu bạn muốn một diện mạo táo bạo.
Nghi vấn
Do apply pastel shades gently!
Hãy thoa màu phấn một cách nhẹ nhàng!

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She likes pastel colors for her paintings.
Cô ấy thích màu phấn cho những bức tranh của mình.
Phủ định
Not only did she paint the walls pastel blue, but also she decorated the room with pastel furniture.
Không chỉ cô ấy sơn những bức tường màu xanh phấn, mà còn trang trí căn phòng với đồ nội thất màu phấn.
Nghi vấn
Should you prefer pastel shades, I will show you our new collection.
Nếu bạn thích các tông màu phấn, tôi sẽ cho bạn xem bộ sưu tập mới của chúng tôi.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had painted the room in pastel colors before I arrived.
Cô ấy đã sơn phòng bằng màu phấn trước khi tôi đến.
Phủ định
They had not used pastel chalks for the drawing; they preferred oil pastels.
Họ đã không sử dụng phấn màu cho bức vẽ; họ thích phấn dầu hơn.
Nghi vấn
Had he ever seen a pastel portrait before visiting the gallery?
Trước khi đến phòng trưng bày, anh ấy đã từng thấy một bức chân dung phấn màu nào chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to paint with pastel colors when she was younger.
Cô ấy từng vẽ bằng màu phấn khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to like pastel shades, but now they're his favorite.
Anh ấy đã từng không thích các sắc thái màu phấn, nhưng bây giờ chúng là những màu yêu thích của anh ấy.
Nghi vấn
Did they use to decorate their house with pastel furniture?
Có phải họ từng trang trí nhà bằng đồ nội thất màu phấn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)