soft color
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soft color'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một màu sắc nhạt, dịu và không quá mạnh; một màu sắc nhẹ nhàng và dễ chịu cho mắt.
Definition (English Meaning)
A color that is pale, muted, and not intense; a color that is gentle and pleasing to the eye.
Ví dụ Thực tế với 'Soft color'
-
"The bedroom was decorated in soft colors to create a relaxing atmosphere."
"Phòng ngủ được trang trí bằng những màu sắc dịu nhẹ để tạo ra một bầu không khí thư giãn."
-
"She prefers soft colors for her clothing."
"Cô ấy thích những màu sắc dịu nhẹ cho quần áo của mình."
-
"The artist used soft colors to paint the landscape."
"Họa sĩ đã sử dụng những màu sắc dịu nhẹ để vẽ phong cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soft color'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: soft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soft color'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "soft color" thường được sử dụng để mô tả các màu sắc có độ bão hòa thấp, không chói lóa và tạo cảm giác thư thái, dễ chịu. So với "bright color" (màu sắc tươi sáng), "soft color" mang tính chất nhẹ nhàng, tinh tế hơn. Nó thường được dùng trong thiết kế nội thất, thời trang, và nghệ thuật để tạo ra không gian yên bình và thư giãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soft color'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the painter finishes, she will have softened the harsh lines with soft colors.
|
Vào thời điểm người họa sĩ hoàn thành, cô ấy sẽ làm dịu đi những đường nét thô cứng bằng những màu sắc dịu nhẹ. |
| Phủ định |
By next week, the company won't have used soft colors for their new branding campaign.
|
Đến tuần tới, công ty sẽ không sử dụng màu sắc dịu nhẹ cho chiến dịch xây dựng thương hiệu mới của họ. |
| Nghi vấn |
Will the artist have achieved a calming effect by using soft colors in the painting?
|
Liệu họa sĩ có đạt được hiệu ứng làm dịu bằng cách sử dụng màu sắc dịu nhẹ trong bức tranh không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the decorators will have been softly painting the nursery with soft colors for hours.
|
Đến lúc khách đến, những người trang trí sẽ đã sơn nhẹ nhàng phòng trẻ con bằng những màu sắc dịu trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
By the end of the week, she won't have been softening the harsh lines of the design with soft colors for long.
|
Đến cuối tuần, cô ấy sẽ không làm dịu những đường nét thô cứng của thiết kế bằng những màu sắc dịu trong thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Will the artist have been softening the edges of the mural with soft colors when the exhibition opens?
|
Liệu người nghệ sĩ đã làm mềm các cạnh của bức tranh tường bằng những màu sắc dịu khi cuộc triển lãm mở cửa không? |