(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pat
A2

pat

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vỗ nhẹ cái vỗ nhẹ miếng nhỏ (bơ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vỗ nhẹ ai đó hoặc cái gì đó bằng bàn tay phẳng.

Definition (English Meaning)

To lightly touch someone or something with a flat hand.

Ví dụ Thực tế với 'Pat'

  • "She patted the dog on the head."

    "Cô ấy vỗ nhẹ lên đầu con chó."

  • "He patted his pockets to check for his keys."

    "Anh ấy vỗ vào túi để kiểm tra chìa khóa."

  • "She gave him a pat on the back for his accomplishment."

    "Cô ấy vỗ lưng anh ấy để chúc mừng thành tích của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

caress(mơn trớn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để thể hiện sự trìu mến, an ủi, hoặc khen ngợi. Khác với 'slap' (tát) là mạnh và có ý xấu, 'tap' (gõ) là nhẹ và nhanh, thường tạo ra âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Sử dụng 'on' khi chỉ vị trí vỗ: pat someone on the head/back/shoulder.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)