touch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Touch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xúc giác; sự tiếp xúc vật lý; hành động chạm vào ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The sense of physical contact; the act of touching someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Touch'
-
"The soft touch of her hand calmed him."
"Sự chạm nhẹ của bàn tay cô ấy đã làm anh ấy bình tĩnh."
-
"The music touched her deeply."
"Âm nhạc chạm đến trái tim cô ấy sâu sắc."
-
"Keep in touch."
"Giữ liên lạc nhé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Touch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: touch
- Verb: touch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Touch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ cảm giác thông qua da, hoặc hành động gây ra cảm giác đó. 'Touch' có thể là một cảm giác nhẹ nhàng hoặc một sự va chạm mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in touch' nghĩa là giữ liên lạc. 'with a touch of' nghĩa là có một chút gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Touch'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her touch was gentle and reassuring.
|
Cái chạm của cô ấy nhẹ nhàng và trấn an. |
| Phủ định |
There wasn't a touch of sadness in his voice.
|
Không có một chút buồn nào trong giọng nói của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was that a touch of sarcasm I detected?
|
Có phải tôi vừa nhận ra một chút mỉa mai không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She didn't want anyone to touch her.
|
Cô ấy không muốn ai chạm vào cô ấy. |
| Phủ định |
None of them touched the painting to avoid damaging it.
|
Không ai trong số họ chạm vào bức tranh để tránh làm hỏng nó. |
| Nghi vấn |
Did anyone touch the evidence?
|
Có ai đã chạm vào bằng chứng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a magic touch, I would touch the sky and bring the stars closer.
|
Nếu tôi có một phép thuật chạm, tôi sẽ chạm vào bầu trời và mang các ngôi sao đến gần hơn. |
| Phủ định |
If I didn't touch the antique vase, it wouldn't break.
|
Nếu tôi không chạm vào chiếc bình cổ, nó sẽ không vỡ. |
| Nghi vấn |
Would you touch that snake if you weren't afraid?
|
Bạn có chạm vào con rắn đó không nếu bạn không sợ? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Touch the screen gently.
|
Chạm nhẹ vào màn hình. |
| Phủ định |
Don't touch that painting!
|
Đừng chạm vào bức tranh đó! |
| Nghi vấn |
Do touch the doorbell if no one answers.
|
Hãy bấm chuông cửa nếu không ai trả lời. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has touched my heart with her kindness.
|
Cô ấy đã chạm đến trái tim tôi bằng sự tử tế của mình. |
| Phủ định |
I haven't touched the cake because I'm on a diet.
|
Tôi đã không chạm vào bánh vì tôi đang ăn kiêng. |
| Nghi vấn |
Has he touched that exhibit before?
|
Anh ấy đã chạm vào hiện vật đó trước đây chưa? |