(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ touch
A2

touch

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chạm sờ tiếp xúc xúc giác cảm động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Touch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xúc giác; sự tiếp xúc vật lý; hành động chạm vào ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The sense of physical contact; the act of touching someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Touch'

  • "The soft touch of her hand calmed him."

    "Sự chạm nhẹ của bàn tay cô ấy đã làm anh ấy bình tĩnh."

  • "The music touched her deeply."

    "Âm nhạc chạm đến trái tim cô ấy sâu sắc."

  • "Keep in touch."

    "Giữ liên lạc nhé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Touch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: touch
  • Verb: touch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Touch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ cảm giác thông qua da, hoặc hành động gây ra cảm giác đó. 'Touch' có thể là một cảm giác nhẹ nhàng hoặc một sự va chạm mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in touch' nghĩa là giữ liên lạc. 'with a touch of' nghĩa là có một chút gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Touch'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her touch was gentle and reassuring.
Cái chạm của cô ấy nhẹ nhàng và trấn an.
Phủ định
There wasn't a touch of sadness in his voice.
Không có một chút buồn nào trong giọng nói của anh ấy.
Nghi vấn
Was that a touch of sarcasm I detected?
Có phải tôi vừa nhận ra một chút mỉa mai không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She didn't want anyone to touch her.
Cô ấy không muốn ai chạm vào cô ấy.
Phủ định
None of them touched the painting to avoid damaging it.
Không ai trong số họ chạm vào bức tranh để tránh làm hỏng nó.
Nghi vấn
Did anyone touch the evidence?
Có ai đã chạm vào bằng chứng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a magic touch, I would touch the sky and bring the stars closer.
Nếu tôi có một phép thuật chạm, tôi sẽ chạm vào bầu trời và mang các ngôi sao đến gần hơn.
Phủ định
If I didn't touch the antique vase, it wouldn't break.
Nếu tôi không chạm vào chiếc bình cổ, nó sẽ không vỡ.
Nghi vấn
Would you touch that snake if you weren't afraid?
Bạn có chạm vào con rắn đó không nếu bạn không sợ?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Touch the screen gently.
Chạm nhẹ vào màn hình.
Phủ định
Don't touch that painting!
Đừng chạm vào bức tranh đó!
Nghi vấn
Do touch the doorbell if no one answers.
Hãy bấm chuông cửa nếu không ai trả lời.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has touched my heart with her kindness.
Cô ấy đã chạm đến trái tim tôi bằng sự tử tế của mình.
Phủ định
I haven't touched the cake because I'm on a diet.
Tôi đã không chạm vào bánh vì tôi đang ăn kiêng.
Nghi vấn
Has he touched that exhibit before?
Anh ấy đã chạm vào hiện vật đó trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)