(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lightly
B1

lightly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

nhẹ một cách nhẹ nhàng hơi không đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhẹ nhàng; với ít lực hoặc trọng lượng.

Definition (English Meaning)

In a gentle way; with little force or weight.

Ví dụ Thực tế với 'Lightly'

  • "She kissed him lightly on the cheek."

    "Cô ấy hôn nhẹ lên má anh ấy."

  • "Mix the ingredients lightly."

    "Trộn các nguyên liệu một cách nhẹ nhàng."

  • "It was lightly raining this morning."

    "Sáng nay trời mưa nhẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lightly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Lightly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động được thực hiện một cách nhẹ nhàng, không gây áp lực hoặc tác động mạnh. Thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một việc gì đó, nhấn mạnh sự cẩn thận và tế nhị. So với 'softly', 'lightly' thường nhấn mạnh đến lực tác động ít hơn là âm thanh nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)