lightly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhẹ nhàng; với ít lực hoặc trọng lượng.
Ví dụ Thực tế với 'Lightly'
-
"She kissed him lightly on the cheek."
"Cô ấy hôn nhẹ lên má anh ấy."
-
"Mix the ingredients lightly."
"Trộn các nguyên liệu một cách nhẹ nhàng."
-
"It was lightly raining this morning."
"Sáng nay trời mưa nhẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lightly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lightly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động được thực hiện một cách nhẹ nhàng, không gây áp lực hoặc tác động mạnh. Thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một việc gì đó, nhấn mạnh sự cẩn thận và tế nhị. So với 'softly', 'lightly' thường nhấn mạnh đến lực tác động ít hơn là âm thanh nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.