tap
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vòi (nước, khí đốt), khóa.
Definition (English Meaning)
A device by which a flow of liquid or gas from a pipe or container can be controlled; a faucet.
Ví dụ Thực tế với 'Tap'
-
"He turned on the tap to wash his hands."
"Anh ấy mở vòi nước để rửa tay."
-
"I heard a tap at the door."
"Tôi nghe thấy tiếng gõ cửa."
-
"Can you tap the sugar from the jar?"
"Bạn có thể lấy đường từ cái lọ không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Tap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tap
- Verb: tap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh này, 'tap' chỉ một thiết bị để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Thường dùng để chỉ vòi nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: Turn on the tap. (Mở vòi nước.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.