(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tap
A2

tap

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòi nước gõ nhẹ vỗ nhẹ khai thác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vòi (nước, khí đốt), khóa.

Definition (English Meaning)

A device by which a flow of liquid or gas from a pipe or container can be controlled; a faucet.

Ví dụ Thực tế với 'Tap'

  • "He turned on the tap to wash his hands."

    "Anh ấy mở vòi nước để rửa tay."

  • "I heard a tap at the door."

    "Tôi nghe thấy tiếng gõ cửa."

  • "Can you tap the sugar from the jar?"

    "Bạn có thể lấy đường từ cái lọ không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tap
  • Verb: tap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'tap' chỉ một thiết bị để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Thường dùng để chỉ vòi nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Ví dụ: Turn on the tap. (Mở vòi nước.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)