historical contingency
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical contingency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phụ thuộc của các sự kiện vào cơ hội hoặc các yếu tố không thể đoán trước thay vì sự tất yếu hoặc thuyết định mệnh; ý tưởng cho rằng kết quả lịch sử không phải là không thể tránh khỏi mà được định hình bởi các hoàn cảnh cụ thể, thường là không lường trước được.
Definition (English Meaning)
The dependence of events on chance or unpredictable factors rather than on necessity or determinism; the idea that historical outcomes are not inevitable but are shaped by specific, often unforeseen circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Historical contingency'
-
"The success of the revolution was due to a series of historical contingencies."
"Sự thành công của cuộc cách mạng là do một loạt các yếu tố ngẫu nhiên lịch sử."
-
"The rise of the Roman Empire was not inevitable but depended on a number of historical contingencies."
"Sự trỗi dậy của Đế chế La Mã không phải là không thể tránh khỏi mà phụ thuộc vào một số yếu tố ngẫu nhiên lịch sử."
-
"Understanding historical contingency helps us avoid simplistic narratives of progress."
"Hiểu được tính ngẫu nhiên của lịch sử giúp chúng ta tránh được những diễn giải đơn giản về sự tiến bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical contingency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contingency
- Adjective: historical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical contingency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh rằng lịch sử không diễn ra theo một đường thẳng đã định sẵn, mà bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ngẫu nhiên và tương tác phức tạp. Nó đối lập với các quan điểm lịch sử quyết định luận, cho rằng có một quy luật hoặc mục tiêu cố định chi phối tiến trình lịch sử. 'Contingency' nhấn mạnh tính ngẫu nhiên và sự phức tạp, còn 'historical' chỉ ra rằng sự ngẫu nhiên và phức tạp này ảnh hưởng đến các sự kiện trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Contingency of': dùng để chỉ sự phụ thuộc của một sự kiện vào một yếu tố ngẫu nhiên cụ thể. Ví dụ: 'The contingency of the war's outcome on weather conditions'.
- 'Contingency in': dùng để chỉ sự tồn tại của yếu tố ngẫu nhiên trong một quá trình hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: 'Contingency in historical development'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical contingency'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new historical documentary airs, historians will have been debating the contingencies surrounding World War II for decades.
|
Vào thời điểm bộ phim tài liệu lịch sử mới được phát sóng, các nhà sử học sẽ đã tranh luận về những khả năng bất ngờ xung quanh Thế chiến II trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
By 2050, many researchers won't have been considering the historical contingency of the internet's development if current trends continue to focus on immediate impacts.
|
Đến năm 2050, nhiều nhà nghiên cứu sẽ không còn xem xét tính ngẫu nhiên lịch sử trong sự phát triển của internet nếu xu hướng hiện tại tiếp tục tập trung vào các tác động tức thời. |
| Nghi vấn |
Will economists have been factoring in historical contingencies when they make long-term financial predictions for the next century?
|
Liệu các nhà kinh tế có tính đến các yếu tố ngẫu nhiên lịch sử khi họ đưa ra các dự đoán tài chính dài hạn cho thế kỷ tới không? |