(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pathological stealing
C1

pathological stealing

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi trộm cắp bệnh lý chứng trộm cắp bệnh lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pathological stealing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Pathological stealing" đề cập đến hành vi trộm cắp mang tính cưỡng bức, không xuất phát từ nhu cầu hay lòng tham, mà là do một xung động không thể cưỡng lại.

Definition (English Meaning)

"Pathological stealing" refers to compulsive stealing that is not motivated by need or greed, but rather by an irresistible impulse.

Ví dụ Thực tế với 'Pathological stealing'

  • "Pathological stealing can be a symptom of a deeper psychological issue."

    "Hành vi trộm cắp bệnh lý có thể là một triệu chứng của một vấn đề tâm lý sâu sắc hơn."

  • "The psychologist suspected pathological stealing when the patient admitted to stealing items she didn't need."

    "Nhà tâm lý học nghi ngờ hành vi trộm cắp bệnh lý khi bệnh nhân thừa nhận đã trộm những món đồ mà cô ấy không cần."

  • "Treatment for pathological stealing often involves therapy and medication."

    "Điều trị cho hành vi trộm cắp bệnh lý thường bao gồm liệu pháp tâm lý và thuốc men."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pathological stealing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-compulsive stealing(trộm cắp không cưỡng bức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pathological stealing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hành vi này thường liên quan đến chứng rối loạn tâm thần, chẳng hạn như kleptomania. Sự khác biệt then chốt là động cơ. Trộm cắp thông thường có động cơ kinh tế hoặc các động cơ khác, trong khi pathological stealing lại là một biểu hiện của bệnh lý tâm thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pathological stealing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his pathological behavior is truly disturbing!
Ồ, hành vi bệnh hoạn của anh ta thật sự đáng lo ngại!
Phủ định
Goodness, her pathological lying isn't helping the situation.
Trời ạ, việc cô ấy nói dối một cách bệnh hoạn chẳng giúp ích gì cho tình hình cả.
Nghi vấn
Oh my, is his stealing pathological, or is it just opportunistic?
Ôi trời ơi, việc ăn cắp của anh ta là do bệnh lý hay chỉ là cơ hội thôi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)