patrol
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patrol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đi tuần tra, đi vòng quanh hoặc đi qua một khu vực theo định kỳ vì mục đích an ninh.
Definition (English Meaning)
An act of going around or through an area at regular intervals for security purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Patrol'
-
"The security guard makes his patrol every hour."
"Người bảo vệ thực hiện ca tuần tra của mình mỗi giờ."
-
"The police patrol the streets at night."
"Cảnh sát tuần tra trên đường phố vào ban đêm."
-
"A border patrol monitors the frontier."
"Một đội tuần tra biên giới giám sát khu vực biên giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patrol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patrol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động thường xuyên, có hệ thống để đảm bảo an toàn hoặc duy trì trật tự. Khác với 'raid' (đột kích) hoặc 'inspection' (kiểm tra) ở tính chất thường xuyên và rộng khắp về địa bàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on patrol': đang trong ca tuần tra; 'in a patrol': tham gia một đội tuần tra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patrol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.