(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patrol
B1

patrol

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuần tra đi tuần canh gác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patrol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đi tuần tra, đi vòng quanh hoặc đi qua một khu vực theo định kỳ vì mục đích an ninh.

Definition (English Meaning)

An act of going around or through an area at regular intervals for security purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Patrol'

  • "The security guard makes his patrol every hour."

    "Người bảo vệ thực hiện ca tuần tra của mình mỗi giờ."

  • "The police patrol the streets at night."

    "Cảnh sát tuần tra trên đường phố vào ban đêm."

  • "A border patrol monitors the frontier."

    "Một đội tuần tra biên giới giám sát khu vực biên giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patrol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự An ninh Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Patrol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động thường xuyên, có hệ thống để đảm bảo an toàn hoặc duy trì trật tự. Khác với 'raid' (đột kích) hoặc 'inspection' (kiểm tra) ở tính chất thường xuyên và rộng khắp về địa bàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on patrol': đang trong ca tuần tra; 'in a patrol': tham gia một đội tuần tra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patrol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)