(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scout
B1

scout

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trinh sát do thám hướng đạo sinh tuyển trạch viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người được cử đi do thám, trinh sát để thu thập thông tin về vị trí, sức mạnh hoặc hành động của đối phương.

Definition (English Meaning)

A person sent out to gather information about the enemy's position, strength, or movements.

Ví dụ Thực tế với 'Scout'

  • "The army sent out scouts to locate the enemy."

    "Quân đội đã cử trinh sát đi định vị quân địch."

  • "Talent scouts are always looking for promising new players."

    "Các nhà tuyển trạch tài năng luôn tìm kiếm những cầu thủ mới đầy triển vọng."

  • "The company sent a team to scout the new market."

    "Công ty đã cử một đội đến trinh sát thị trường mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

patrol(tuần tra)
spy(gián điệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Quân sự Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Scout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong quân sự, 'scout' thường chỉ người lính được phái đi trước để tìm hiểu về địa hình, vị trí địch. Trong các lĩnh vực khác (ví dụ: thể thao, kinh doanh), 'scout' chỉ người tìm kiếm tài năng hoặc cơ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

'Scout for' có nghĩa là tìm kiếm một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'scout for talent' (tìm kiếm tài năng). 'Scout from' thường dùng để chỉ nguồn gốc thông tin hoặc người được tuyển chọn từ đâu. Ví dụ: 'scouts from different schools'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scout'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)