police
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Police'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lực lượng dân sự có nhiệm vụ duy trì trật tự, thi hành luật pháp, ngăn chặn và phát hiện tội phạm.
Definition (English Meaning)
A civil force entrusted with preserving order, enforcing the law, and preventing and detecting crime.
Ví dụ Thực tế với 'Police'
-
"The police are investigating the crime."
"Cảnh sát đang điều tra vụ án."
-
"The police arrived at the scene quickly."
"Cảnh sát đã đến hiện trường một cách nhanh chóng."
-
"She wants to become a police officer."
"Cô ấy muốn trở thành một sĩ quan cảnh sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Police'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: police
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Police'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'police' thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ lực lượng cảnh sát nói chung. Khi muốn đề cập đến một cảnh sát cụ thể, người ta dùng 'police officer'. Sắc thái nghĩa của 'police' bao gồm cả vai trò bảo vệ công dân và thực thi pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in the police force' (trong lực lượng cảnh sát), 'police of the city' (cảnh sát của thành phố). 'In' thường chỉ vị trí, thành viên. 'Of' thường chỉ sự thuộc về, mối quan hệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Police'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police are investigating the crime scene.
|
Cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ án. |
| Phủ định |
The police weren't able to find any witnesses.
|
Cảnh sát đã không thể tìm thấy bất kỳ nhân chứng nào. |
| Nghi vấn |
Are the police involved in this case?
|
Cảnh sát có liên quan đến vụ án này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police had arrived earlier, they would catch the suspect now.
|
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, họ đã có thể bắt được nghi phạm bây giờ. |
| Phủ định |
If the police weren't so understaffed, they wouldn't have needed to call for backup last night.
|
Nếu cảnh sát không thiếu nhân sự như vậy, họ đã không cần phải gọi quân tiếp viện tối qua. |
| Nghi vấn |
If the police had followed the leads properly, would they be closer to solving the case?
|
Nếu cảnh sát theo dõi các đầu mối một cách thích hợp, liệu họ có gần hơn đến việc giải quyết vụ án không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police will be investigating the crime scene tomorrow morning.
|
Cảnh sát sẽ đang điều tra hiện trường vụ án vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The police won't be arresting anyone without sufficient evidence.
|
Cảnh sát sẽ không bắt giữ ai nếu không có đủ bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Will the police be searching the suspect's house later tonight?
|
Liệu cảnh sát có đang khám xét nhà của nghi phạm tối nay không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the trial begins, the police will have investigated all the evidence.
|
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu, cảnh sát sẽ đã điều tra xong tất cả các bằng chứng. |
| Phủ định |
By next week, the police won't have found the missing documents.
|
Đến tuần sau, cảnh sát sẽ vẫn chưa tìm thấy các tài liệu bị mất. |
| Nghi vấn |
Will the police have arrested the suspect by tomorrow morning?
|
Liệu cảnh sát đã bắt được nghi phạm vào sáng mai chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police have been investigating the crime scene for hours.
|
Cảnh sát đã điều tra hiện trường vụ án hàng giờ. |
| Phủ định |
The police haven't been releasing any new information to the public.
|
Cảnh sát vẫn chưa công bố bất kỳ thông tin mới nào cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Have the police been searching the area since yesterday?
|
Cảnh sát đã lục soát khu vực này từ hôm qua phải không? |