patter
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói nhanh, liên tục, đặc biệt là loại lời nói được sử dụng bởi người bán hàng, người biểu diễn, v.v., để thu hút hoặc gây hứng thú cho mọi người.
Definition (English Meaning)
Quick, continuous talk, especially of a kind used by a salesman, entertainer, etc., to attract or interest people.
Ví dụ Thực tế với 'Patter'
-
"The magician kept up a constant patter to distract the audience."
"Ảo thuật gia liên tục nói chuyện không ngừng để đánh lạc hướng khán giả."
-
"He's got his salesman's patter down."
"Anh ta đã nắm vững lời lẽ của người bán hàng."
-
"The rhythmic patter of the rain was soothing."
"Tiếng mưa rơi đều đặn rất êm dịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patter
- Verb: patter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những lời nói nhanh, trôi chảy, có nhịp điệu, và thường mang tính chất giải trí hoặc thuyết phục. Khác với 'speech' là một bài phát biểu trang trọng hơn, 'conversation' là cuộc trò chuyện thông thường, và 'chat' là cuộc tán gẫu thân mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patter'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys hearing the patter of rain on the roof.
|
Cô ấy thích nghe tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà. |
| Phủ định |
I don't mind the pattering of tiny feet upstairs.
|
Tôi không phiền tiếng chân nhỏ bé chạy lộp độp trên lầu. |
| Nghi vấn |
Do you recall the soft pattering sound of her footsteps?
|
Bạn có nhớ âm thanh lộp độp nhẹ nhàng của bước chân cô ấy không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He could hear the gentle patter of rain on the roof.
|
Anh ấy có thể nghe thấy tiếng lộp độp nhẹ nhàng của mưa trên mái nhà. |
| Phủ định |
They did not patter about the town spreading rumors; they kept to themselves.
|
Họ không đi quanh thị trấn tung tin đồn; họ giữ kín cho bản thân. |
| Nghi vấn |
Did anyone hear the patter of tiny feet in the attic?
|
Có ai nghe thấy tiếng lộp độp của những bàn chân nhỏ bé trên gác mái không? |