(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patter
B2

patter

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nói liến thoắng lải nhải tiếng lộp độp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời nói nhanh, liên tục, đặc biệt là loại lời nói được sử dụng bởi người bán hàng, người biểu diễn, v.v., để thu hút hoặc gây hứng thú cho mọi người.

Definition (English Meaning)

Quick, continuous talk, especially of a kind used by a salesman, entertainer, etc., to attract or interest people.

Ví dụ Thực tế với 'Patter'

  • "The magician kept up a constant patter to distract the audience."

    "Ảo thuật gia liên tục nói chuyện không ngừng để đánh lạc hướng khán giả."

  • "He's got his salesman's patter down."

    "Anh ta đã nắm vững lời lẽ của người bán hàng."

  • "The rhythmic patter of the rain was soothing."

    "Tiếng mưa rơi đều đặn rất êm dịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: patter
  • Verb: patter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chatter(nói chuyện ríu rít, chuyện phiếm)
banter(trò chuyện đùa cợt) prattle(nói huyên thuyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Patter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những lời nói nhanh, trôi chảy, có nhịp điệu, và thường mang tính chất giải trí hoặc thuyết phục. Khác với 'speech' là một bài phát biểu trang trọng hơn, 'conversation' là cuộc trò chuyện thông thường, và 'chat' là cuộc tán gẫu thân mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patter'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys hearing the patter of rain on the roof.
Cô ấy thích nghe tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà.
Phủ định
I don't mind the pattering of tiny feet upstairs.
Tôi không phiền tiếng chân nhỏ bé chạy lộp độp trên lầu.
Nghi vấn
Do you recall the soft pattering sound of her footsteps?
Bạn có nhớ âm thanh lộp độp nhẹ nhàng của bước chân cô ấy không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He could hear the gentle patter of rain on the roof.
Anh ấy có thể nghe thấy tiếng lộp độp nhẹ nhàng của mưa trên mái nhà.
Phủ định
They did not patter about the town spreading rumors; they kept to themselves.
Họ không đi quanh thị trấn tung tin đồn; họ giữ kín cho bản thân.
Nghi vấn
Did anyone hear the patter of tiny feet in the attic?
Có ai nghe thấy tiếng lộp độp của những bàn chân nhỏ bé trên gác mái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)