patterned
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patterned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoa văn, được trang trí bằng hoa văn.
Ví dụ Thực tế với 'Patterned'
-
"She wore a patterned dress."
"Cô ấy mặc một chiếc váy có hoa văn."
-
"Patterned wallpaper can add interest to a room."
"Giấy dán tường có hoa văn có thể làm tăng thêm sự thú vị cho căn phòng."
-
"The snake's skin was intricately patterned."
"Da con rắn có hoa văn phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patterned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pattern (quá khứ phân từ)
- Adjective: patterned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patterned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'patterned' thường được dùng để mô tả các vật thể có hoa văn trang trí lặp đi lặp lại. Nó nhấn mạnh sự hiện diện của các họa tiết hoặc hình dạng được sắp xếp một cách có trật tự. Cần phân biệt với 'designed', có nghĩa là được thiết kế nói chung, không nhất thiết liên quan đến hoa văn. 'Decorated' là một từ rộng hơn, chỉ việc trang trí, và có thể bao gồm cả hoa văn hoặc không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Patterned with' dùng để chỉ rõ hoa văn hoặc họa tiết được sử dụng. Ví dụ: 'The fabric was patterned with flowers.' (Vải được trang trí bằng hoa văn hoa.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patterned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.