(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ figured
B1

figured

Verb (past tense and past participle)

Nghĩa tiếng Việt

đã tính đã nghĩ đã hiểu đã tìm ra đã suy luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Figured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'figure'. Ý nghĩa phụ thuộc vào nghĩa nào của 'figure' đang được sử dụng.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'figure'. The meanings depend on which sense of 'figure' is being used.

Ví dụ Thực tế với 'Figured'

  • "I figured out how to solve the problem."

    "Tôi đã tìm ra cách giải quyết vấn đề."

  • "She figured he wouldn't mind if she borrowed his car."

    "Cô ấy nghĩ rằng anh ấy sẽ không phiền nếu cô ấy mượn xe của anh ấy."

  • "I figured as much."

    "Tôi đã đoán được như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Figured'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: verb (past tense and past participle of 'figure')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Figured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'figured' được sử dụng, nó thường mang ý nghĩa đã suy nghĩ, tính toán, hoặc hiểu ra điều gì đó. Nó cũng có thể chỉ sự trang trí hoặc hình dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

out on

'Figure out' có nghĩa là tìm ra hoặc hiểu điều gì đó sau khi suy nghĩ kỹ. 'Figure on' có nghĩa là dựa vào hoặc mong đợi điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Figured'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)