paywall
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paywall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống ngăn người dùng truy cập nội dung trực tuyến mà không có đăng ký trả phí.
Definition (English Meaning)
A system that prevents users from accessing online content without a paid subscription.
Ví dụ Thực tế với 'Paywall'
-
"Many news websites now put their premium content behind a paywall."
"Nhiều trang web tin tức hiện nay đặt nội dung cao cấp của họ sau một bức tường phí."
-
"The article is blocked by a paywall."
"Bài viết bị chặn bởi một bức tường phí."
-
"The company implemented a paywall to monetize its online content."
"Công ty đã triển khai một bức tường phí để kiếm tiền từ nội dung trực tuyến của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paywall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paywall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paywall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paywall được sử dụng để mô tả một rào cản thanh toán mà người dùng phải vượt qua để có thể xem hoặc sử dụng một phần nội dung hoặc dịch vụ trực tuyến nào đó. Thường thấy trên các trang báo điện tử, trang web học thuật, và các dịch vụ streaming. Nó khác với 'soft paywall' (người dùng được phép xem một số lượng giới hạn nội dung miễn phí trước khi bị yêu cầu trả phí) và 'hard paywall' (yêu cầu trả phí trước khi xem bất kỳ nội dung nào).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'behind a paywall' để chỉ nội dung nằm sau rào cản thanh toán, tức là cần phải trả tiền để truy cập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paywall'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.