peddle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peddle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bán rong, bán dạo; cố gắng bán cái gì đó, đặc biệt là hàng hóa, bằng cách đi từ nơi này đến nơi khác.
Definition (English Meaning)
To try to sell something, especially goods, by going from place to place.
Ví dụ Thực tế với 'Peddle'
-
"He peddles flowers on the street corner."
"Anh ấy bán hoa dạo ở góc phố."
-
"He used to peddle drugs to students."
"Anh ta từng bán ma túy cho sinh viên."
-
"The company is peddling a new line of cosmetics."
"Công ty đang bán dạo một dòng mỹ phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peddle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: peddle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peddle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peddle' thường mang ý nghĩa bán những thứ nhỏ nhặt, không có giá trị cao hoặc có thể mang tính chất phi pháp hoặc đáng ngờ. Nó khác với 'sell' thông thường ở chỗ nhấn mạnh vào hành động di chuyển và chào hàng trực tiếp. 'Sell' đơn giản chỉ là hành động trao đổi hàng hóa lấy tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
peddle something *to* someone: Bán cái gì cho ai đó.
peddle something *around*: Bán cái gì đó ở khắp nơi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peddle'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He peddles handmade crafts at the local market.
|
Anh ấy bán dạo đồ thủ công mỹ nghệ tại chợ địa phương. |
| Phủ định |
They don't peddle drugs; they sell legitimate goods.
|
Họ không bán ma túy; họ bán hàng hóa hợp pháp. |
| Nghi vấn |
What does she peddle from door to door?
|
Cô ấy bán dạo mặt hàng gì từ nhà này sang nhà khác? |