vend
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bán (cái gì đó), đặc biệt là bằng cách rao hàng.
Definition (English Meaning)
To offer (something) for sale, especially by hawking.
Ví dụ Thực tế với 'Vend'
-
"He vends newspapers on the street corner."
"Anh ấy bán báo ở góc phố."
-
"Many street vendors vend food and drinks to tourists."
"Nhiều người bán hàng rong bán đồ ăn và thức uống cho khách du lịch."
-
"The company decided to vend its products online."
"Công ty quyết định bán sản phẩm của mình trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vend
- Verb: vend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa bán hàng rong, bán lẻ trực tiếp cho người tiêu dùng. Khác với 'sell' mang nghĩa chung chung hơn về việc bán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vend to' chỉ đối tượng được bán cho. Ví dụ: 'The company vends its products to retailers.' 'Vend from' chỉ nguồn gốc hoặc địa điểm bán. Ví dụ: 'He vends vegetables from a stall.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vend'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company would vend its products online significantly increased its reach.
|
Việc công ty sẽ bán sản phẩm của mình trực tuyến đã tăng đáng kể phạm vi tiếp cận của nó. |
| Phủ định |
Whether they would vend the antique cars at auction was not confirmed.
|
Việc họ có bán những chiếc xe cổ tại cuộc đấu giá hay không vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Whether the local farmers will vend their produce at the new market is still uncertain.
|
Liệu những người nông dân địa phương có bán sản phẩm của họ ở chợ mới hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He vends newspapers on the corner, doesn't he?
|
Anh ấy bán báo ở góc đường, phải không? |
| Phủ định |
They don't vend those types of products anymore, do they?
|
Họ không còn bán những loại sản phẩm đó nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
They vend the old comics, don't they?
|
Họ bán truyện tranh cũ, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will vend its products online.
|
Công ty sẽ bán sản phẩm của mình trực tuyến. |
| Phủ định |
The company doesn't vend directly to customers.
|
Công ty không bán trực tiếp cho khách hàng. |
| Nghi vấn |
Where does the company vend its products?
|
Công ty bán sản phẩm của mình ở đâu? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been vending handmade jewelry at the market before she opened her shop.
|
Cô ấy đã từng bán đồ trang sức thủ công tại chợ trước khi mở cửa hàng của mình. |
| Phủ định |
They hadn't been vending their products online before they partnered with a major retailer.
|
Họ đã không bán sản phẩm của họ trực tuyến trước khi hợp tác với một nhà bán lẻ lớn. |
| Nghi vấn |
Had he been vending newspapers on that corner for very long before the accident?
|
Có phải anh ấy đã bán báo ở góc đường đó trong một thời gian dài trước khi tai nạn xảy ra không? |