(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ propagating
B2

propagating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

lan truyền nhân giống truyền bá khuếch trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propagating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lan truyền, nhân giống, khuếch trương một cách rộng rãi.

Definition (English Meaning)

Spreading and promoting widely.

Ví dụ Thực tế với 'Propagating'

  • "The organization is propagating its message through social media."

    "Tổ chức đang lan truyền thông điệp của mình thông qua mạng xã hội."

  • "The rumor was propagating rapidly through the office."

    "Tin đồn lan truyền nhanh chóng trong văn phòng."

  • "Farmers are propagating disease-resistant varieties of wheat."

    "Nông dân đang nhân giống các giống lúa mì kháng bệnh."

  • "Sound waves propagate through the air."

    "Sóng âm lan truyền trong không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Propagating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

suppressing(đàn áp)
containing(kiềm chế)
hiding(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sinh học Truyền thông Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Propagating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Propagating" thường được dùng để mô tả sự lan tỏa của thông tin, ý tưởng, hoặc sự nhân giống của thực vật. Khác với "spreading" (lan rộng) thường mang tính thụ động, "propagating" mang tính chủ động, có mục đích thúc đẩy sự lan rộng đó. So với "disseminating" (phát tán), "propagating" có thể ám chỉ sự tăng trưởng và phát triển của thứ đang được lan truyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through among

Propagating *through* (qua): Chỉ phương tiện hoặc môi trường mà qua đó sự lan truyền diễn ra. Propagating *among* (giữa): Chỉ đối tượng hoặc nhóm đối tượng mà sự lan truyền nhắm đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Propagating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)