(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thoroughbred
B2

thoroughbred

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngựa thuần chủng giống ngựa thuần chủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoroughbred'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giống vật thuần chủng, đặc biệt là ngựa thuộc giống có nguồn gốc từ ngựa cái Anh và ngựa đực Ả Rập, chủ yếu được sử dụng để đua.

Definition (English Meaning)

A purebred animal, especially a horse of a breed originating from English mares and Arab stallions and used chiefly for racing.

Ví dụ Thực tế với 'Thoroughbred'

  • "The thoroughbred won the race by a large margin."

    "Con ngựa thuần chủng đã thắng cuộc đua với cách biệt lớn."

  • "She invested in a thoroughbred racing stable."

    "Cô ấy đã đầu tư vào một chuồng ngựa đua thuần chủng."

  • "The thoroughbred industry is a multi-billion dollar business."

    "Ngành công nghiệp ngựa thuần chủng là một ngành kinh doanh trị giá hàng tỷ đô la."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thoroughbred'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thoroughbred
  • Adjective: thoroughbred
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mongrel(lai tạp)
mixed-breed(giống hỗn hợp)

Từ liên quan (Related Words)

stallion(ngựa đực giống)
mare(ngựa cái)
foal(ngựa con)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngựa đua Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Thoroughbred'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ giống ngựa được lai tạo theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, có phả hệ rõ ràng, thường dùng để đua. Thoroughbred nhấn mạnh vào sự thuần chủng và khả năng đua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

`Thoroughbred of` dùng để chỉ nguồn gốc hoặc dòng dõi của con ngựa. Ví dụ: 'A thoroughbred of excellent lineage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoroughbred'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stable has a thoroughbred horse.
Chuồng ngựa có một con ngựa thuần chủng.
Phủ định
That horse is not a thoroughbred.
Con ngựa đó không phải là một con ngựa thuần chủng.
Nghi vấn
Is that a thoroughbred mare?
Đó có phải là một con ngựa cái thuần chủng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farm has bred a champion thoroughbred in recent years.
Trang trại đã lai tạo ra một con ngựa thuần chủng vô địch trong những năm gần đây.
Phủ định
She has not ridden a thoroughbred horse before.
Cô ấy chưa từng cưỡi một con ngựa thuần chủng trước đây.
Nghi vấn
Has the veterinarian ever treated a thoroughbred with this rare condition?
Bác sĩ thú y đã bao giờ điều trị cho một con ngựa thuần chủng mắc phải tình trạng hiếm gặp này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)