peeress
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peeress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phụ nữ nắm giữ tước vị cha truyền mẹ truyền theo quyền thừa kế (peeress in her own right) hoặc vợ của một quý tộc (peeress by marriage).
Definition (English Meaning)
A woman holding a hereditary title in her own right (peeress in her own right) or the wife of a peer (peeress by marriage).
Ví dụ Thực tế với 'Peeress'
-
"The young peeress inherited her title after her father's death."
"Nữ quý tộc trẻ thừa kế tước vị sau khi cha cô qua đời."
-
"As a peeress in her own right, she was entitled to sit in the House of Lords."
"Với tư cách là một nữ quý tộc do quyền thừa kế, cô ấy có quyền tham gia Thượng viện."
-
"The peeress arrived at the ball wearing a stunning gown."
"Nữ quý tộc đến buổi dạ vũ trong một chiếc váy lộng lẫy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peeress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peeress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peeress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peeress' dùng để chỉ những người phụ nữ có tước vị quý tộc. Có hai loại: 'peeress in her own right' là người phụ nữ thừa kế tước vị đó một cách trực tiếp (ví dụ, tước vị được truyền lại cho con gái vì không có con trai), và 'peeress by marriage' là người phụ nữ có tước vị do kết hôn với một người có tước vị (ví dụ, công tước phu nhân). Sắc thái nghĩa khác biệt rõ ràng dựa trên nguồn gốc tước vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peeress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.