peltry trade
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peltry trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động kinh doanh buôn bán da lông thú, đặc biệt là da của các loài động vật có lông quý.
Definition (English Meaning)
The business of dealing in animal skins or furs, especially those of fur-bearing animals.
Ví dụ Thực tế với 'Peltry trade'
-
"The peltry trade was a major source of income for early European settlers in North America."
"Buôn bán da lông thú là một nguồn thu nhập chính cho những người định cư châu Âu đầu tiên ở Bắc Mỹ."
-
"The Hudson's Bay Company was heavily involved in the peltry trade."
"Công ty Hudson's Bay tham gia sâu vào hoạt động buôn bán da lông thú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peltry trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peltry trade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peltry trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'peltry trade' mang tính lịch sử và thường được sử dụng để chỉ các hoạt động buôn bán da lông thú quy mô lớn trong quá khứ, đặc biệt là ở Bắc Mỹ. Nó nhấn mạnh vào việc khai thác và trao đổi các sản phẩm từ động vật hoang dã. Khác với 'fur trade' có thể đề cập đến cả các hoạt động buôn bán hiện đại, 'peltry trade' thường gợi nhớ về một thời kỳ lịch sử cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peltry trade'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peltry trade was lucrative: it brought significant wealth to early settlers.
|
Buôn bán lông thú rất sinh lợi: nó mang lại sự giàu có đáng kể cho những người định cư ban đầu. |
| Phủ định |
The peltry trade wasn't always ethical: it often involved exploiting indigenous populations.
|
Buôn bán lông thú không phải lúc nào cũng hợp đạo đức: nó thường liên quan đến việc khai thác các cộng đồng bản địa. |
| Nghi vấn |
Was the peltry trade essential to the region's economy: did it drive exploration and settlement?
|
Việc buôn bán lông thú có cần thiết cho nền kinh tế của khu vực không: nó có thúc đẩy việc thám hiểm và định cư không? |