pelvic floor muscles
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pelvic floor muscles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhóm cơ và dây chằng nâng đỡ các cơ quan vùng chậu (bàng quang, ruột và tử cung ở phụ nữ).
Definition (English Meaning)
The group of muscles and ligaments that support the pelvic organs (bladder, bowel, and uterus in women).
Ví dụ Thực tế với 'Pelvic floor muscles'
-
"Weak pelvic floor muscles can lead to urinary incontinence."
"Cơ sàn chậu yếu có thể dẫn đến tiểu không tự chủ."
-
"Physical therapy can help strengthen pelvic floor muscles."
"Vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường cơ sàn chậu."
-
"Women are often encouraged to perform Kegel exercises to strengthen their pelvic floor muscles after childbirth."
"Phụ nữ thường được khuyến khích thực hiện các bài tập Kegel để tăng cường cơ sàn chậu sau khi sinh con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pelvic floor muscles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pelvic floor muscles
- Adjective: pelvic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pelvic floor muscles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cơ sàn chậu đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tiểu tiện, đại tiện, chức năng tình dục và ổn định vùng chậu. Sự suy yếu của các cơ này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'muscles of the pelvic floor' (cơ của sàn chậu), 'exercises in strengthening the pelvic floor muscles' (các bài tập tăng cường cơ sàn chậu). Giới từ 'of' thể hiện sự sở hữu hoặc thành phần. Giới từ 'in' thể hiện vị trí hoặc mục đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pelvic floor muscles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.